Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 75,972B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HAKKA logo

Hakka Finance
HAKKA / ETH

#2850
ETH0.069255
4.5%
0.074278 BTC 2.1%
0.069255 ETH 4.5%
$0,002798 Phạm vi trong 24g $0,002907

Chuyển đổi Hakka Finance sang Ether (HAKKA sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hakka Finance (HAKKA) sang ETH là ETH0.069255.
HAKKA
ETH

1 HAKKA = ETH0.069255

Biểu đồ HAKKA sang ETH

Hakka Finance (HAKKA) hôm nay có giá trị là ETH0.069255, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HAKKA ngày hôm nay là 7.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hakka Finance được giao dịch là ETH0,003353.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.3% 2.4% 6.5% 1.7% 67.5%
Số liệu thống kê về Hakka Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH270,5614
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH502,9179
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.21
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,003353
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
292.487.084
Tổng cung
543.673.267
Tổng lượng cung tối đa
543.673.267

Câu hỏi thường gặp

1 Hakka Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Hakka Finance (HAKKA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.069255.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAKKA?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1080520 HAKKA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAKKA sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của HAKKA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAKKA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAKKA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAKKA so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của HAKKA/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAKKA tính bằng ETH là ETH0,002447, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAKKA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hakka Finance tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Hakka Finance (HAKKA) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hakka Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hakka Finance (HAKKA) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hakka Finance (HAKKA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000100 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000925480 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAKKA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,000000043386 ETH (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Hakka Finance (HAKKA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAKKA sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000925480 ETH -0,000000043386 ETH 4.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000967086 ETH 0,000000024211 ETH 2.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000942875 ETH -0,000000044106 ETH 4.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000986981 ETH 0,000000025766 ETH 2.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000961216 ETH -0,000000003293 ETH 0.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000964509 ETH -0,000000036668 ETH 3.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00000100 ETH -0,000000005395 ETH 0.5%

HAKKA / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hakka Finance (HAKKA) sang ETH là ETH0.069255 cho mỗi 1 HAKKA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAKKA lấy 0,00000463 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 54025993 HAKKA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAKKA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hakka Finance (HAKKA) sang ETH

HAKKA ETH
0.01 HAKKA 0.000000009255 ETH
0.1 HAKKA 0.000000092548 ETH
1 HAKKA 0.000000925480 ETH
2 HAKKA 0.00000185 ETH
5 HAKKA 0.00000463 ETH
10 HAKKA 0.00000925 ETH
20 HAKKA 0.00001851 ETH
50 HAKKA 0.00004627 ETH
100 HAKKA 0.00009255 ETH
1000 HAKKA 0.00092548 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang HAKKA

ETH HAKKA
0.01 ETH 10805 HAKKA
0.1 ETH 108052 HAKKA
1 ETH 1080520 HAKKA
2 ETH 2161040 HAKKA
5 ETH 5402599 HAKKA
10 ETH 10805199 HAKKA
20 ETH 21610397 HAKKA
50 ETH 54025993 HAKKA
100 ETH 108051986 HAKKA
1000 ETH 1080519864 HAKKA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng