Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Handshake
HNS / ETH
#1280
ETH0.057349
1.2%
0.063511 BTC
1.3%
$0,02154
Phạm vi trong 24g
$0,02226
Chuyển đổi Handshake sang Ether (HNS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) sang ETH là ETH0.057349.
HNS
ETH
1 HNS = ETH0.057349
Biểu đồ HNS sang ETH
Handshake (HNS) hôm nay có giá trị là ETH0.057349, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HNS ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Handshake được giao dịch là ETH13,5340.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.6% | 10.7% | 29.2% | 6.8% | 9.5% |
Số liệu thống kê về Handshake
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.543,5964 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH15.010,1391 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH13,5340 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
617.511.709
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.040.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.040.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Handshakecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Handshake (HNS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057349.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HNS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 136078 HNS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HNS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HNS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HNS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HNS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HNS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HNS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HNS tính bằng ETH là ETH0,002677, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HNS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Handshake tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Handshake (HNS) đã tăng tăng lên 17,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Handshake có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Handshake (HNS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Handshake (HNS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000810 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000735 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HNS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,000000781670 ETH (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Handshake (HNS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Handshake (HNS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000735 ETH | -0,000000087402 ETH | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000737 ETH | -0,000000588716 ETH | 7.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000796 ETH | 0,000000332769 ETH | 4.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000763 ETH | -0,000000189838 ETH | 2.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000782 ETH | -0,000000279415 ETH | 3.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000810 ETH | 0,000000408626 ETH | 5.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000769 ETH | -0,000000781670 ETH | 9.2% |
HNS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Handshake (HNS) sang ETH là ETH0.057349 cho mỗi 1 HNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HNS lấy 0,00003674 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6803904 HNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HNS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Handshake (HNS) sang ETH
HNS | ETH |
---|---|
0.01 HNS | 0.000000073487 ETH |
0.1 HNS | 0.000000734872 ETH |
1 HNS | 0.00000735 ETH |
2 HNS | 0.00001470 ETH |
5 HNS | 0.00003674 ETH |
10 HNS | 0.00007349 ETH |
20 HNS | 0.00014697 ETH |
50 HNS | 0.00036744 ETH |
100 HNS | 0.00073487 ETH |
1000 HNS | 0.00734872 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HNS
ETH | HNS |
---|---|
0.01 ETH | 1361 HNS |
0.1 ETH | 13608 HNS |
1 ETH | 136078 HNS |
2 ETH | 272156 HNS |
5 ETH | 680390 HNS |
10 ETH | 1360781 HNS |
20 ETH | 2721561 HNS |
50 ETH | 6803904 HNS |
100 ETH | 13607807 HNS |
1000 ETH | 136078070 HNS |