Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GET Protocol
GET / ETH
#993
ETH0,0007839
38.6%
0,00003852 BTC
38.3%
0,0007839 ETH
38.6%
$2,40
Phạm vi trong 24g
$4,06
Chuyển đổi GET Protocol sang Ether (GET sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GET Protocol (GET) sang ETH là ETH0,0007839.
GET
ETH
1 GET = ETH0,0007839
Biểu đồ GET sang ETH
GET Protocol (GET) hôm nay có giá trị là ETH0,0007839, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 38.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GET ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GET Protocol được giao dịch là ETH3,8748.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 38.9% | 9.9% | 16.9% | 30.8% | 156.8% |
Số liệu thống kê về GET Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.002,4047 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH17.957,2244 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,8748 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.217.089
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
22.926.929 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
33.368.773 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GET Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 GET Protocol (GET) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0007839.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GET?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1276 GET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GET sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GET bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GET sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GET bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GET so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GET/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GET tính bằng ETH là ETH0,005205, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GET/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GET Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của GET Protocol (GET) đã tăng giảm lên -23,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, GET Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GET Protocol (GET) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GET Protocol (GET) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00130075 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00078390 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GET trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00050481 ETH (63.4%).
So sánh giá hàng ngày của GET Protocol (GET) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GET Protocol (GET) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GET sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00078390 ETH | -0,00049322 ETH | 38.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00130075 ETH | 0,00050481 ETH | 63.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00079594 ETH | -0,00006731 ETH | 7.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00086325 ETH | 0,00001835 ETH | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00084490 ETH | -0,00002727 ETH | 3.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00087217 ETH | -0,00000663 ETH | 0.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00087880 ETH | -0,000000349865 ETH | 0.0% |
GET / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GET Protocol (GET) sang ETH là ETH0,0007839 cho mỗi 1 GET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GET lấy 0,00391950 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 63784 GET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GET phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GET Protocol (GET) sang ETH
GET | ETH |
---|---|
0.01 GET | 0.00000784 ETH |
0.1 GET | 0.00007839 ETH |
1 GET | 0.00078390 ETH |
2 GET | 0.00156780 ETH |
5 GET | 0.00391950 ETH |
10 GET | 0.00783901 ETH |
20 GET | 0.01567801 ETH |
50 GET | 0.03919503 ETH |
100 GET | 0.07839006 ETH |
1000 GET | 0.78390057 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GET
ETH | GET |
---|---|
0.01 ETH | 12.756720 GET |
0.1 ETH | 127.567 GET |
1 ETH | 1276 GET |
2 ETH | 2551 GET |
5 ETH | 6378 GET |
10 ETH | 12757 GET |
20 ETH | 25513 GET |
50 ETH | 63784 GET |
100 ETH | 127567 GET |
1000 ETH | 1275672 GET |