Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Harmony
ONE / BHD
#259
BD0,007644
1.0%
0.063032 BTC
1.5%
$0,01968
Phạm vi trong 24g
$0,02067
Harmony's Horizon Bridge has been exploited on 24 June 2022. Read more at: https://twitter.com/harmonyprotocol/status/1540110924400324608
Chuyển đổi Harmony sang Bahraini Dinar (ONE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harmony (ONE) sang BHD là BD0,007644.
ONE
BHD
1 ONE = BD0,007644
Cách mua ONE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ONE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ONE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ONE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ONE bằng BHD!
-
Chọn Harmony (ONE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ONE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ONE sang BHD
Harmony (ONE) hôm nay có giá trị là BD0,007644, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ONE ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Harmony được giao dịch là BD2.060.982.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.1% | 3.0% | 1.0% | 4.1% | 19.4% |
Số liệu thống kê về Harmony
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD94.072.938 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD100.575.777 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD2.060.982 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.305.426.115
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.156.044.839 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
13.156.044.839 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Harmonycó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Harmony (ONE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,007644.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 130.83 ONE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ONE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ONE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ONE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ONE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ONE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ONE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ONE tính bằng BHD là BD0,1429, được ghi nhận vào ngày Thg 10 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Harmony tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Harmony (ONE) đã tăng tăng lên 4,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Harmony có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Harmony (ONE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Harmony (ONE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00764376 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00684874 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00077114 BD (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của Harmony (ONE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Harmony (ONE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ONE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00764376 BD | 0,00007257 BD | 1.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00761988 BD | 0,00077114 BD | 11.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00684874 BD | -0,00039980 BD | 5.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00724854 BD | 0,00002714 BD | 0.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00722141 BD | -0,00014545 BD | 2.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00736686 BD | -0,00008269 BD | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00744956 BD | -0,00053196 BD | 6.7% |
ONE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Harmony (ONE) sang BHD là BD0,007644 cho mỗi 1 ONE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONE lấy 0,03821882 BD hoặc 50,00 BD lấy 6541.28 ONE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Harmony (ONE) sang BHD
ONE | BHD |
---|---|
0.01 ONE | 0.00007644 BHD |
0.1 ONE | 0.00076438 BHD |
1 ONE | 0.00764376 BHD |
2 ONE | 0.01528753 BHD |
5 ONE | 0.03821882 BHD |
10 ONE | 0.076438 BHD |
20 ONE | 0.152875 BHD |
50 ONE | 0.382188 BHD |
100 ONE | 0.764376 BHD |
1000 ONE | 7.64 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ONE
BHD | ONE |
---|---|
0.01 BHD | 1.31 ONE |
0.1 BHD | 13.08 ONE |
1 BHD | 130.83 ONE |
2 BHD | 261.65 ONE |
5 BHD | 654.13 ONE |
10 BHD | 1308.26 ONE |
20 BHD | 2616.51 ONE |
50 BHD | 6541.28 ONE |
100 BHD | 13082.56 ONE |
1000 BHD | 130826 ONE |