Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HashAI
HASHAI / ETH
#351
ETH0.065473
3.1%
0.072802 BTC
6.2%
0.065473 ETH
3.1%
$0,001397
Phạm vi trong 24g
$0,001643
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi HashAI sang Ether (HASHAI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HashAI (HASHAI) sang ETH là ETH0.065473.
HASHAI
ETH
1 HASHAI = ETH0.065473
Biểu đồ HASHAI sang ETH
HashAI (HASHAI) hôm nay có giá trị là ETH0.065473, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HASHAI ngày hôm nay là 10.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HashAI được giao dịch là ETH364,0392.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.7% | 4.0% | 23.9% | - | - |
Số liệu thống kê về HashAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH49.081,6298 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH51.969,8586 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH364,0392 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
89.719.785.186
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
94.999.383.050 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HashAIcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 HashAI (HASHAI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065473.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HASHAI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1827171 HASHAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HASHAI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HASHAI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HASHAI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HASHAI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HASHAI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HASHAI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HASHAI tính bằng ETH là ETH0.069398, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HASHAI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HashAI tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của HashAI (HASHAI) đã tăng tăng lên 3,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, HashAI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HashAI (HASHAI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HashAI (HASHAI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000581372 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000472569 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HASHAI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000052943 ETH (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của HashAI (HASHAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HashAI (HASHAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HASHAI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000547294 ETH | 0,000000016321 ETH | 3.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000556670 ETH | -0,000000010313 ETH | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000566983 ETH | -0,000000014389 ETH | 2.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000581372 ETH | 0,000000055860 ETH | 10.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000525512 ETH | 0,000000052943 ETH | 11.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000472569 ETH | -0,000000006135 ETH | 1.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000478704 ETH | -0,000000044693 ETH | 8.5% |
HASHAI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HashAI (HASHAI) sang ETH là ETH0.065473 cho mỗi 1 HASHAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HASHAI lấy 0,00000274 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 91358541 HASHAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HASHAI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HashAI (HASHAI) sang ETH
HASHAI | ETH |
---|---|
0.01 HASHAI | 0.000000005473 ETH |
0.1 HASHAI | 0.000000054729 ETH |
1 HASHAI | 0.000000547294 ETH |
2 HASHAI | 0.00000109 ETH |
5 HASHAI | 0.00000274 ETH |
10 HASHAI | 0.00000547 ETH |
20 HASHAI | 0.00001095 ETH |
50 HASHAI | 0.00002736 ETH |
100 HASHAI | 0.00005473 ETH |
1000 HASHAI | 0.00054729 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HASHAI
ETH | HASHAI |
---|---|
0.01 ETH | 18272 HASHAI |
0.1 ETH | 182717 HASHAI |
1 ETH | 1827171 HASHAI |
2 ETH | 3654342 HASHAI |
5 ETH | 9135854 HASHAI |
10 ETH | 18271708 HASHAI |
20 ETH | 36543417 HASHAI |
50 ETH | 91358541 HASHAI |
100 ETH | 182717083 HASHAI |
1000 ETH | 1827170826 HASHAI |