Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Marlin
POND / ETH
#335
ETH0.056634
1.0%
0.062999 BTC
0.2%
0.056634 ETH
1.0%
$0,01929
Phạm vi trong 24g
$0,02047
Chuyển đổi Marlin sang Ether (POND sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marlin (POND) sang ETH là ETH0.056634.
POND
ETH
1 POND = ETH0.056634
Biểu đồ POND sang ETH
Marlin (POND) hôm nay có giá trị là ETH0.056634, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POND ngày hôm nay là 5.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marlin được giao dịch là ETH1.314,6625.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.7% | 7.1% | 3.5% | 10.3% | 121.8% |
Số liệu thống kê về Marlin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH53.591,6522 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH53.591,6522 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.314,6625 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.087.375.977
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.087.375.977 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Marlincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Marlin (POND) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.056634.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu POND?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 150734 POND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POND sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của POND bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POND sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POND bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ POND so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của POND/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POND tính bằng ETH là ETH0,0005259, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POND/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Marlin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Marlin (POND) đã tăng giảm lên -6,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Marlin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Marlin (POND) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marlin (POND) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000736 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000657 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POND trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,000000409462 ETH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Marlin (POND) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Marlin (POND) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POND sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000663 ETH | 0,000000067579 ETH | 1.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000657 ETH | -0,000000409462 ETH | 5.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000698 ETH | -0,000000193598 ETH | 2.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000717 ETH | -0,000000189330 ETH | 2.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000736 ETH | 0,000000149116 ETH | 2.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000721 ETH | 0,000000052085 ETH | 0.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000716 ETH | 0,000000266946 ETH | 3.9% |
POND / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Marlin (POND) sang ETH là ETH0.056634 cho mỗi 1 POND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POND lấy 0,00003317 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 7536688 POND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POND phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Marlin (POND) sang ETH
POND | ETH |
---|---|
0.01 POND | 0.000000066342 ETH |
0.1 POND | 0.000000663421 ETH |
1 POND | 0.00000663 ETH |
2 POND | 0.00001327 ETH |
5 POND | 0.00003317 ETH |
10 POND | 0.00006634 ETH |
20 POND | 0.00013268 ETH |
50 POND | 0.00033171 ETH |
100 POND | 0.00066342 ETH |
1000 POND | 0.00663421 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang POND
ETH | POND |
---|---|
0.01 ETH | 1507 POND |
0.1 ETH | 15073 POND |
1 ETH | 150734 POND |
2 ETH | 301468 POND |
5 ETH | 753669 POND |
10 ETH | 1507338 POND |
20 ETH | 3014675 POND |
50 ETH | 7536688 POND |
100 ETH | 15073375 POND |
1000 ETH | 150733754 POND |