Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,484T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 83,328B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HSUITE logo

HbarSuite
HSUITE / ETH

#1248
ETH0.064487
0.0%
0.072170 BTC 1.5%
$0,001334 Phạm vi trong 24g $0,001433

Chuyển đổi HbarSuite sang Ether (HSUITE sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HbarSuite (HSUITE) sang ETH là ETH0.064487.
HSUITE
ETH

1 HSUITE = ETH0.064487

Biểu đồ HSUITE sang ETH

HbarSuite (HSUITE) hôm nay có giá trị là ETH0.064487, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HSUITE ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HbarSuite được giao dịch là ETH33,2118.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.9% 4.1% 3.0% 12.4% 128.0%
Số liệu thống kê về HbarSuite
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH4.799,3466
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH22.430,7514
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH33,2118
Cung lưu thông
10.698.140.558
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 HbarSuitecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 HbarSuite (HSUITE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064487.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HSUITE?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2228547 HSUITE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HSUITE sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của HSUITE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HSUITE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HSUITE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HSUITE so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của HSUITE/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HSUITE tính bằng ETH là ETH0.068751, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HSUITE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HbarSuite tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của HbarSuite (HSUITE) đã tăng giảm lên -3,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, HbarSuite có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HbarSuite (HSUITE) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000473768 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000415242 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HSUITE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,000000035718 ETH (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HSUITE sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000448723 ETH -0,000000000223066 ETH 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000438192 ETH 0,000000000141629 ETH 0.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000438050 ETH -0,000000035718 ETH 7.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000473768 ETH 0,000000031928 ETH 7.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000441840 ETH -0,000000004419 ETH 1.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000446259 ETH 0,000000031017 ETH 7.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000415242 ETH -0,000000022873 ETH 5.2%

HSUITE / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HbarSuite (HSUITE) sang ETH là ETH0.064487 cho mỗi 1 HSUITE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HSUITE lấy 0,00000224 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 111427343 HSUITE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HSUITE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HbarSuite (HSUITE) sang ETH

HSUITE ETH
0.01 HSUITE 0.000000004487 ETH
0.1 HSUITE 0.000000044872 ETH
1 HSUITE 0.000000448723 ETH
2 HSUITE 0.000000897446 ETH
5 HSUITE 0.00000224 ETH
10 HSUITE 0.00000449 ETH
20 HSUITE 0.00000897 ETH
50 HSUITE 0.00002244 ETH
100 HSUITE 0.00004487 ETH
1000 HSUITE 0.00044872 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang HSUITE

ETH HSUITE
0.01 ETH 22285 HSUITE
0.1 ETH 222855 HSUITE
1 ETH 2228547 HSUITE
2 ETH 4457094 HSUITE
5 ETH 11142734 HSUITE
10 ETH 22285469 HSUITE
20 ETH 44570937 HSUITE
50 ETH 111427343 HSUITE
100 ETH 222854687 HSUITE
1000 ETH 2228546868 HSUITE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng