Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HbarSuite
HSUITE / ETH
#1248
ETH0.064487
0.0%
0.072170 BTC
1.5%
$0,001334
Phạm vi trong 24g
$0,001433
Chuyển đổi HbarSuite sang Ether (HSUITE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HbarSuite (HSUITE) sang ETH là ETH0.064487.
HSUITE
ETH
1 HSUITE = ETH0.064487
Biểu đồ HSUITE sang ETH
HbarSuite (HSUITE) hôm nay có giá trị là ETH0.064487, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HSUITE ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HbarSuite được giao dịch là ETH33,2118.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.9% | 4.1% | 3.0% | 12.4% | 128.0% |
Số liệu thống kê về HbarSuite
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.799,3466 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH22.430,7514 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH33,2118 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.698.140.558
https://mainnet-sn1.hbarsuite.network/smart-node/coingecko/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.698.140.558
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HbarSuitecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 HbarSuite (HSUITE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064487.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HSUITE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2228547 HSUITE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HSUITE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HSUITE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HSUITE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HSUITE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HSUITE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HSUITE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HSUITE tính bằng ETH là ETH0.068751, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HSUITE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HbarSuite tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của HbarSuite (HSUITE) đã tăng giảm lên -3,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, HbarSuite có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HbarSuite (HSUITE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000473768 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000415242 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HSUITE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,000000035718 ETH (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HSUITE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000448723 ETH | -0,000000000223066 ETH | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000438192 ETH | 0,000000000141629 ETH | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000438050 ETH | -0,000000035718 ETH | 7.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000473768 ETH | 0,000000031928 ETH | 7.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000441840 ETH | -0,000000004419 ETH | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000446259 ETH | 0,000000031017 ETH | 7.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000415242 ETH | -0,000000022873 ETH | 5.2% |
HSUITE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HbarSuite (HSUITE) sang ETH là ETH0.064487 cho mỗi 1 HSUITE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HSUITE lấy 0,00000224 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 111427343 HSUITE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HSUITE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HbarSuite (HSUITE) sang ETH
HSUITE | ETH |
---|---|
0.01 HSUITE | 0.000000004487 ETH |
0.1 HSUITE | 0.000000044872 ETH |
1 HSUITE | 0.000000448723 ETH |
2 HSUITE | 0.000000897446 ETH |
5 HSUITE | 0.00000224 ETH |
10 HSUITE | 0.00000449 ETH |
20 HSUITE | 0.00000897 ETH |
50 HSUITE | 0.00002244 ETH |
100 HSUITE | 0.00004487 ETH |
1000 HSUITE | 0.00044872 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HSUITE
ETH | HSUITE |
---|---|
0.01 ETH | 22285 HSUITE |
0.1 ETH | 222855 HSUITE |
1 ETH | 2228547 HSUITE |
2 ETH | 4457094 HSUITE |
5 ETH | 11142734 HSUITE |
10 ETH | 22285469 HSUITE |
20 ETH | 44570937 HSUITE |
50 ETH | 111427343 HSUITE |
100 ETH | 222854687 HSUITE |
1000 ETH | 2228546868 HSUITE |