Tiền ảo: 14.699
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,135T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 70,336B $
Gas: 2.72614029 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HERA logo

Hera Finance
HERA / IDR

#1696
Rp18.323,87
10.8%
0,00002054 BTC 11.3%
$1,18 Phạm vi trong 24g $1,37

Chuyển đổi Hera Finance sang Indonesian Rupiah (HERA sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hera Finance (HERA) sang IDR là Rp18.323,87.
HERA
IDR

1 HERA = Rp18.323,87

Cách mua HERA bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HERA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HERA!

Biểu đồ HERA sang IDR

Hera Finance (HERA) hôm nay có giá trị là Rp18.323,87, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 10.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HERA ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hera Finance được giao dịch là Rp693.168.497.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 10.5% 2.3% 13.3% 23.1% 60.6%
Số liệu thống kê về Hera Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp77.868.009.433
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.42
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp183.737.634.340
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp693.168.497
Cung lưu thông
4.238.000
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hera Financecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Hera Finance (HERA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp18.323,87.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HERA?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005457 HERA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HERA sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của HERA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HERA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HERA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HERA so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của HERA/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HERA tính bằng IDR là Rp161.167, được ghi nhận vào ngày Thg 12 27, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HERA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hera Finance tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Hera Finance (HERA) đã tăng giảm lên -24,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Hera Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hera Finance (HERA) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hera Finance (HERA) so với IDR giao động giữa mức cao 20.704 Rp trên Thứ năm và mức thấp 18.246,49 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HERA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 2.457,65 Rp (13.5%).

So sánh giá hàng ngày của Hera Finance (HERA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HERA sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 13, 2024 Thứ sáu 18.323,87 Rp -2.223,90 Rp 10.8%
Tháng chín 12, 2024 Thứ năm 20.704 Rp 2.457,65 Rp 13.5%
Tháng chín 11, 2024 Thứ tư 18.246,49 Rp -1.971,68 Rp 9.8%
Tháng chín 10, 2024 Thứ ba 20.218 Rp 1.846,57 Rp 10.1%
Tháng chín 09, 2024 Thứ hai 18.371,60 Rp -2.224,73 Rp 10.8%
Tháng chín 08, 2024 Chủ nhật 20.596 Rp 109,96 Rp 0.5%
Tháng chín 07, 2024 Thứ bảy 20.486 Rp 59,36 Rp 0.3%

HERA / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hera Finance (HERA) sang IDR là Rp18.323,87 cho mỗi 1 HERA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HERA lấy 91.619 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00272868 HERA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HERA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hera Finance (HERA) sang IDR

HERA IDR
0.01 HERA 183.24 IDR
0.1 HERA 1832.39 IDR
1 HERA 18323.87 IDR
2 HERA 36648 IDR
5 HERA 91619 IDR
10 HERA 183239 IDR
20 HERA 366477 IDR
50 HERA 916194 IDR
100 HERA 1832387 IDR
1000 HERA 18323872 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HERA

IDR HERA
0.01 IDR 0.000000545736 HERA
0.1 IDR 0.00000546 HERA
1 IDR 0.00005457 HERA
2 IDR 0.00010915 HERA
5 IDR 0.00027287 HERA
10 IDR 0.00054574 HERA
20 IDR 0.00109147 HERA
50 IDR 0.00272868 HERA
100 IDR 0.00545736 HERA
1000 IDR 0.054574 HERA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng