Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Heroes of Mavia
MAVIA / ETH
#420
ETH0,001221
4.0%
0,00005990 BTC
4.2%
0,001221 ETH
4.0%
$3,80
Phạm vi trong 24g
$4,03
Chuyển đổi Heroes of Mavia sang Ether (MAVIA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Heroes of Mavia (MAVIA) sang ETH là ETH0,001221.
MAVIA
ETH
1 MAVIA = ETH0,001221
Biểu đồ MAVIA sang ETH
Heroes of Mavia (MAVIA) hôm nay có giá trị là ETH0,001221, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MAVIA ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Heroes of Mavia được giao dịch là ETH3.983,2497.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 3.8% | 0.8% | 7.9% | 24.4% | - |
Số liệu thống kê về Heroes of Mavia
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH38.551,1010 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH305.660,3103 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.983,2497 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
31.531.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Heroes of Maviacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Heroes of Mavia (MAVIA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001221.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAVIA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 819.005 MAVIA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAVIA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MAVIA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAVIA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAVIA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAVIA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MAVIA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAVIA tính bằng ETH là ETH0,003764, được ghi nhận vào ngày Thg 2 18, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAVIA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Heroes of Mavia tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Heroes of Mavia (MAVIA) đã tăng giảm lên -19,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Heroes of Mavia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Heroes of Mavia (MAVIA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Heroes of Mavia (MAVIA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00131943 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00115782 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAVIA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00008443 ETH (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Heroes of Mavia (MAVIA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Heroes of Mavia (MAVIA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAVIA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00122099 ETH | -0,00005148 ETH | 4.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00131943 ETH | 0,00004542 ETH | 3.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00127401 ETH | 0,00008443 ETH | 7.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00118957 ETH | -0,00000308 ETH | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00119266 ETH | 0,00002545 ETH | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00116721 ETH | 0,00000939 ETH | 0.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00115782 ETH | -0,00006535 ETH | 5.3% |
MAVIA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Heroes of Mavia (MAVIA) sang ETH là ETH0,001221 cho mỗi 1 MAVIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAVIA lấy 0,00610497 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 40950 MAVIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAVIA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) sang ETH
MAVIA | ETH |
---|---|
0.01 MAVIA | 0.00001221 ETH |
0.1 MAVIA | 0.00012210 ETH |
1 MAVIA | 0.00122099 ETH |
2 MAVIA | 0.00244199 ETH |
5 MAVIA | 0.00610497 ETH |
10 MAVIA | 0.01220993 ETH |
20 MAVIA | 0.02441987 ETH |
50 MAVIA | 0.06104966 ETH |
100 MAVIA | 0.12209933 ETH |
1000 MAVIA | 1.220993 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MAVIA
ETH | MAVIA |
---|---|
0.01 ETH | 8.190053 MAVIA |
0.1 ETH | 81.901 MAVIA |
1 ETH | 819.005 MAVIA |
2 ETH | 1638 MAVIA |
5 ETH | 4095 MAVIA |
10 ETH | 8190 MAVIA |
20 ETH | 16380 MAVIA |
50 ETH | 40950 MAVIA |
100 ETH | 81901 MAVIA |
1000 ETH | 819005 MAVIA |