Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,505T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 68,785B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MAVIA logo

Heroes of Mavia
MAVIA / ETH

#420
ETH0,001221
4.0%
0,00005990 BTC 4.2%
0,001221 ETH 4.0%
$3,80 Phạm vi trong 24g $4,03

Chuyển đổi Heroes of Mavia sang Ether (MAVIA sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Heroes of Mavia (MAVIA) sang ETH là ETH0,001221.
MAVIA
ETH

1 MAVIA = ETH0,001221

Biểu đồ MAVIA sang ETH

Heroes of Mavia (MAVIA) hôm nay có giá trị là ETH0,001221, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MAVIA ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Heroes of Mavia được giao dịch là ETH3.983,2497.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 3.8% 0.8% 7.9% 24.4% -
Số liệu thống kê về Heroes of Mavia
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH38.551,1010
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH305.660,3103
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH3.983,2497
Cung lưu thông
31.531.000
Tổng cung
250.000.000
Tổng lượng cung tối đa
250.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Heroes of Maviacó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Heroes of Mavia (MAVIA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001221.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAVIA?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 819.005 MAVIA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MAVIA sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của MAVIA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAVIA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAVIA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAVIA so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của MAVIA/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MAVIA tính bằng ETH là ETH0,003764, được ghi nhận vào ngày Thg 2 18, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAVIA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Heroes of Mavia tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Heroes of Mavia (MAVIA) đã tăng giảm lên -19,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Heroes of Mavia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Heroes of Mavia (MAVIA) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Heroes of Mavia (MAVIA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00131943 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00115782 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAVIA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00008443 ETH (7.1%).

So sánh giá hàng ngày của Heroes of Mavia (MAVIA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MAVIA sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00122099 ETH -0,00005148 ETH 4.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00131943 ETH 0,00004542 ETH 3.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00127401 ETH 0,00008443 ETH 7.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00118957 ETH -0,00000308 ETH 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00119266 ETH 0,00002545 ETH 2.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00116721 ETH 0,00000939 ETH 0.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00115782 ETH -0,00006535 ETH 5.3%

MAVIA / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Heroes of Mavia (MAVIA) sang ETH là ETH0,001221 cho mỗi 1 MAVIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAVIA lấy 0,00610497 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 40950 MAVIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAVIA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Heroes of Mavia (MAVIA) sang ETH

MAVIA ETH
0.01 MAVIA 0.00001221 ETH
0.1 MAVIA 0.00012210 ETH
1 MAVIA 0.00122099 ETH
2 MAVIA 0.00244199 ETH
5 MAVIA 0.00610497 ETH
10 MAVIA 0.01220993 ETH
20 MAVIA 0.02441987 ETH
50 MAVIA 0.06104966 ETH
100 MAVIA 0.12209933 ETH
1000 MAVIA 1.220993 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang MAVIA

ETH MAVIA
0.01 ETH 8.190053 MAVIA
0.1 ETH 81.901 MAVIA
1 ETH 819.005 MAVIA
2 ETH 1638 MAVIA
5 ETH 4095 MAVIA
10 ETH 8190 MAVIA
20 ETH 16380 MAVIA
50 ETH 40950 MAVIA
100 ETH 81901 MAVIA
1000 ETH 819005 MAVIA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng