Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Voxies
VOXEL / ETH
#731
ETH0,00007804
3.3%
0.053935 BTC
6.5%
$0,2460
Phạm vi trong 24g
$0,2680
Chuyển đổi Voxies sang Ether (VOXEL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Voxies (VOXEL) sang ETH là ETH0,00007804.
VOXEL
ETH
1 VOXEL = ETH0,00007804
Biểu đồ VOXEL sang ETH
Voxies (VOXEL) hôm nay có giá trị là ETH0,00007804, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VOXEL ngày hôm nay là 6.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Voxies được giao dịch là ETH1.616,1664.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 5.7% | 6.7% | 6.9% | 34.7% | 5.4% |
Số liệu thống kê về Voxies
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH13.702,3183 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH23.417,3395 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.616,1664 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
175.540.671
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Voxiescó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Voxies (VOXEL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00007804.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOXEL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 12814 VOXEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VOXEL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VOXEL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOXEL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOXEL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOXEL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VOXEL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VOXEL tính bằng ETH là ETH0,001163, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOXEL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Voxies tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Voxies (VOXEL) đã tăng giảm lên -28,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Voxies có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Voxies (VOXEL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Voxies (VOXEL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00008514 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00007804 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOXEL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00000539 ETH (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Voxies (VOXEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Voxies (VOXEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VOXEL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00007804 ETH | -0,00000262 ETH | 3.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00008080 ETH | 0,00000106 ETH | 1.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00007975 ETH | -0,00000539 ETH | 6.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00008514 ETH | 0,00000316 ETH | 3.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00008198 ETH | -0,00000238 ETH | 2.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00008436 ETH | -0,000000292208 ETH | 0.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00008465 ETH | 0,00000121 ETH | 1.4% |
VOXEL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Voxies (VOXEL) sang ETH là ETH0,00007804 cho mỗi 1 VOXEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOXEL lấy 0,00039018 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 640723 VOXEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOXEL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang ETH
VOXEL | ETH |
---|---|
0.01 VOXEL | 0.000000780368 ETH |
0.1 VOXEL | 0.00000780 ETH |
1 VOXEL | 0.00007804 ETH |
2 VOXEL | 0.00015607 ETH |
5 VOXEL | 0.00039018 ETH |
10 VOXEL | 0.00078037 ETH |
20 VOXEL | 0.00156074 ETH |
50 VOXEL | 0.00390184 ETH |
100 VOXEL | 0.00780368 ETH |
1000 VOXEL | 0.07803684 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VOXEL
ETH | VOXEL |
---|---|
0.01 ETH | 128.145 VOXEL |
0.1 ETH | 1281 VOXEL |
1 ETH | 12814 VOXEL |
2 ETH | 25629 VOXEL |
5 ETH | 64072 VOXEL |
10 ETH | 128145 VOXEL |
20 ETH | 256289 VOXEL |
50 ETH | 640723 VOXEL |
100 ETH | 1281446 VOXEL |
1000 ETH | 12814461 VOXEL |