Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,358T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 82,538B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HIGHER logo

higher
HIGHER / PLN

#1088
zł0,07519
10.3%
0.063108 BTC 7.8%
$0,01915 Phạm vi trong 24g $0,02333

Chuyển đổi higher sang Polish Zloty (HIGHER sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 higher (HIGHER) sang PLN là zł0,07519.
HIGHER
PLN

1 HIGHER = zł0,07519

Cách mua HIGHER bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HIGHER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIGHER bằng PLN!

Biểu đồ HIGHER sang PLN

higher (HIGHER) hôm nay có giá trị là zł0,07519, đó là một 3.7% giảm từ một giờ trước và 10.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIGHER ngày hôm nay là 42.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng higher được giao dịch là zł2.691.390.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.7% 10.7% 42.2% 46.3% 71.1% -
Số liệu thống kê về higher
Giá trị vốn hóa thị trường
zł76.693.523
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł76.693.523
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.691.390
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 highercó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 higher (HIGHER) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,07519.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIGHER?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 13.30 HIGHER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HIGHER sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của HIGHER bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIGHER sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIGHER bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIGHER so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của HIGHER/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HIGHER tính bằng PLN là zł0,4535, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIGHER/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của higher tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của higher (HIGHER) đã tăng giảm lên -71,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, higher có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của higher (HIGHER) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của higher (HIGHER) so với PLN giao động giữa mức cao 0,132667 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,075194 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIGHER trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,02862940 zł (27.5%).

So sánh giá hàng ngày của higher (HIGHER) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HIGHER sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,075194 zł -0,00865931 zł 10.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,081894 zł -0,00311613 zł 3.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,085010 zł -0,01362859 zł 13.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,098639 zł -0,00940003 zł 8.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,108039 zł -0,01039369 zł 8.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,118432 zł -0,01423460 zł 10.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,132667 zł 0,02862940 zł 27.5%

HIGHER / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ higher (HIGHER) sang PLN là zł0,07519 cho mỗi 1 HIGHER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIGHER lấy 0,375971 zł hoặc 50,00 zł lấy 664.95 HIGHER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIGHER phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi higher (HIGHER) sang PLN

HIGHER PLN
0.01 HIGHER 0.00075194 PLN
0.1 HIGHER 0.00751941 PLN
1 HIGHER 0.075194 PLN
2 HIGHER 0.150388 PLN
5 HIGHER 0.375971 PLN
10 HIGHER 0.751941 PLN
20 HIGHER 1.50 PLN
50 HIGHER 3.76 PLN
100 HIGHER 7.52 PLN
1000 HIGHER 75.19 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HIGHER

PLN HIGHER
0.01 PLN 0.132989 HIGHER
0.1 PLN 1.33 HIGHER
1 PLN 13.30 HIGHER
2 PLN 26.60 HIGHER
5 PLN 66.49 HIGHER
10 PLN 132.99 HIGHER
20 PLN 265.98 HIGHER
50 PLN 664.95 HIGHER
100 PLN 1329.89 HIGHER
1000 PLN 13298.92 HIGHER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng