Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HOLD
EARN / ETH
#2449
ETH0.051197
0.1%
0.075907 BTC
2.2%
0.051197 ETH
0.1%
$0,003557
Phạm vi trong 24g
$0,003930
Chuyển đổi HOLD sang Ether (EARN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HOLD (EARN) sang ETH là ETH0.051197.
EARN
ETH
1 EARN = ETH0.051197
Biểu đồ EARN sang ETH
HOLD (EARN) hôm nay có giá trị là ETH0.051197, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EARN ngày hôm nay là 22.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HOLD được giao dịch là ETH0,6787.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 6.2% | 29.2% | 43.7% | 63.0% | - |
Số liệu thống kê về HOLD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH514,8410 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH514,8410 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,6787 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
430.314.805 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
430.314.805
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HOLDcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 HOLD (EARN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051197.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EARN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 835191 EARN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EARN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EARN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EARN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EARN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EARN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EARN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EARN tính bằng ETH là ETH0.057542, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EARN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HOLD tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của HOLD (EARN) đã tăng giảm lên -54,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, HOLD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HOLD (EARN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HOLD (EARN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000158 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000112 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EARN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,000000208945 ETH (14.1%).
So sánh giá hàng ngày của HOLD (EARN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HOLD (EARN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EARN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000120 ETH | -0,000000001621 ETH | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000112 ETH | -0,000000152727 ETH | 12.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000128 ETH | -0,000000208945 ETH | 14.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000149 ETH | 0,000000019555 ETH | 1.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000147 ETH | -0,000000103925 ETH | 6.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000157 ETH | -0,000000007441 ETH | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000158 ETH | 0,000000040987 ETH | 2.7% |
EARN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HOLD (EARN) sang ETH là ETH0.051197 cho mỗi 1 EARN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EARN lấy 0,00000599 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 41759562 EARN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EARN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HOLD (EARN) sang ETH
EARN | ETH |
---|---|
0.01 EARN | 0.000000011973 ETH |
0.1 EARN | 0.000000119733 ETH |
1 EARN | 0.00000120 ETH |
2 EARN | 0.00000239 ETH |
5 EARN | 0.00000599 ETH |
10 EARN | 0.00001197 ETH |
20 EARN | 0.00002395 ETH |
50 EARN | 0.00005987 ETH |
100 EARN | 0.00011973 ETH |
1000 EARN | 0.00119733 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EARN
ETH | EARN |
---|---|
0.01 ETH | 8352 EARN |
0.1 ETH | 83519 EARN |
1 ETH | 835191 EARN |
2 ETH | 1670382 EARN |
5 ETH | 4175956 EARN |
10 ETH | 8351912 EARN |
20 ETH | 16703825 EARN |
50 ETH | 41759562 EARN |
100 ETH | 83519124 EARN |
1000 ETH | 835191241 EARN |