Tiền ảo: 14.372
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,723T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 200,167B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ROCKY logo

Rocky the dog
ROCKY / ETH

#2412
ETH0.065136
25.6%
0.072766 BTC 21.5%
$0,001900 Phạm vi trong 24g $0,002434

Chuyển đổi Rocky the dog sang Ether (ROCKY sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rocky the dog (ROCKY) sang ETH là ETH0.065136.
ROCKY
ETH

1 ROCKY = ETH0.065136

Biểu đồ ROCKY sang ETH

Rocky the dog (ROCKY) hôm nay có giá trị là ETH0.065136, đó là một 5.9% giảm từ một giờ trước và 25.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROCKY ngày hôm nay là 40.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rocky the dog được giao dịch là ETH36,8722.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.8% 20.9% 22.9% 12.1% 12.0% -
Số liệu thống kê về Rocky the dog
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH515,0006
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH515,0006
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH36,8722
Cung lưu thông
999.991.611
Tổng cung
999.991.611
Tổng lượng cung tối đa
999.991.611

Câu hỏi thường gặp

1 Rocky the dogcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Rocky the dog (ROCKY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065136.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROCKY?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1946942 ROCKY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ROCKY sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của ROCKY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROCKY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROCKY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROCKY so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của ROCKY/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ROCKY tính bằng ETH là ETH0,00001134, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROCKY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rocky the dog tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Rocky the dog (ROCKY) đã tăng giảm lên -5,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Rocky the dog có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rocky the dog (ROCKY) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rocky the dog (ROCKY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000104 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000513626 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROCKY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,000000176939 ETH (25.6%).

So sánh giá hàng ngày của Rocky the dog (ROCKY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ROCKY sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000513626 ETH -0,000000176939 ETH 25.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000795285 ETH -0,000000023487 ETH 2.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000818772 ETH -0,000000098001 ETH 10.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000916773 ETH -0,000000068641 ETH 7.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000985414 ETH -0,000000057309 ETH 5.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00000104 ETH 0,000000164313 ETH 18.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000878410 ETH -0,000000017908 ETH 2.0%

ROCKY / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rocky the dog (ROCKY) sang ETH là ETH0.065136 cho mỗi 1 ROCKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROCKY lấy 0,00000257 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 97347095 ROCKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROCKY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rocky the dog (ROCKY) sang ETH

ROCKY ETH
0.01 ROCKY 0.000000005136 ETH
0.1 ROCKY 0.000000051363 ETH
1 ROCKY 0.000000513626 ETH
2 ROCKY 0.00000103 ETH
5 ROCKY 0.00000257 ETH
10 ROCKY 0.00000514 ETH
20 ROCKY 0.00001027 ETH
50 ROCKY 0.00002568 ETH
100 ROCKY 0.00005136 ETH
1000 ROCKY 0.00051363 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang ROCKY

ETH ROCKY
0.01 ETH 19469 ROCKY
0.1 ETH 194694 ROCKY
1 ETH 1946942 ROCKY
2 ETH 3893884 ROCKY
5 ETH 9734709 ROCKY
10 ETH 19469419 ROCKY
20 ETH 38938838 ROCKY
50 ETH 97347095 ROCKY
100 ETH 194694189 ROCKY
1000 ETH 1946941895 ROCKY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng