Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hop Protocol
HOP / ETH
#2166
ETH0.059621
0.8%
0.065320 BTC
2.0%
0.059621 ETH
0.8%
$0,03574
Phạm vi trong 24g
$0,03733
Chuyển đổi Hop Protocol sang Ether (HOP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hop Protocol (HOP) sang ETH là ETH0.059621.
HOP
ETH
1 HOP = ETH0.059621
Biểu đồ HOP sang ETH
Hop Protocol (HOP) hôm nay có giá trị là ETH0.059621, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HOP ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hop Protocol được giao dịch là ETH38,7964.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.0% | 12.6% | 1.0% | 4.0% | 57.4% |
Số liệu thống kê về Hop Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH725,3819 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.643,1533 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.53 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH38,7964 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.222.483
Tổng
1.000.000.000
Vesting
(0xaa01)
- 6.804
Vesting
(0xc921)
- 368.552
Vesting
(0xdf68)
- 777.777
Vesting
(0xc0da)
- 3.447.453
Vesting
(0xd26a)
- 249.975
Vesting
(0x81e7)
- 140.396
Vesting
(0x7717)
- 13.333.333
Vesting
(0x0694)
- 13.333.333
Vesting
(0x14ef)
- 5.951.500
Vesting
(0xbbe8)
- 11.903.001
Vesting
(0xd901)
- 6.666.666
Vesting
(0x71a6)
- 13.333.333
Vesting
(0x76d1)
- 6.666.666
Vesting
(0xd658)
- 13.333.333
Vesting
(0xbf71)
- 5.951.500
Vesting
(0x4f1d)
- 11.903.001
Vesting
(0xb736)
- 75.000
Vesting
(0xeb35)
- 3.333.333
Vesting
(0xccb4)
- 666.666
Vesting
(0xd03b)
- 266.666
Vesting
(0x1961)
- 6.666.666
Vesting
(0x9070)
- 6.666.666
Vesting
(0x98f9)
- 1.333.333
Vesting
(0x2d4d)
- 388.888
Vesting
(0xd9b3)
- 266.666
Vesting
(0xa78f)
- 491.021
Vesting
(0xf8e6)
- 533.168
Vesting
(0xcdba)
- 662.500
Vesting
(0xa630)
- 9.881.391
Vesting
(0x1ec0)
- 19.415.542
Vesting
(0x2ecc)
- 383.178
Vesting
(0x9c68)
- 1.184.143
Vesting
(0x3131)
- 4.500.000
Vesting
(0xab26)
- 6.666.666
Vesting
(0x0a5e)
- 13.333.333
Vesting
(0xea90)
- 13.333.333
Vesting
(0x24ac)
- 6.666.666
Vesting
(0x8f28)
- 13.333.333
Vesting
(0x4d4e)
- 6.666.666
Vesting
(0x9b64)
- 13.333.333
Vesting
(0x6c9f)
- 6.856.502
Vesting
(0xa54e)
- 13.713.005
Vesting
(0x76ad)
- 6.666.666
Vesting
(0x3f0e)
- 205.086
Vesting
(0xc465)
- 2.593.820
Vesting
(0x42b4)
- 534.465
Vesting
(0x5a8a)
- 1.236.282
Vesting
(0xa778)
- 161.275
Vesting
(0xa9b1)
- 71.252
Vesting
(0x1805)
- 13.608
Vesting
(0xef29)
- 27.216
Vesting
(0x38c2)
- 27.216
Vesting
(0x9681)
- 4.416.666
Vesting
(0xad68)
- 3.555.555
Vesting
(0x9cc9)
- 1.802.685
Vesting
(0x9490)
- 100.000
Vesting
(0x7db7)
- 1.416.006
Vesting
(0x946e)
- 27.216
Vesting
(0x95c6)
- 2.000.000
Vesting
(0x56a9)
- 31.474.405
Vesting
(0x97c5)
- 122.685
Vesting
(0xf6c5)
- 444.444
Vesting
(0xbfb2)
- 40.824
Vesting
(0x2b63)
- 27.216
Vesting
(0x871b)
- 112.948
Vesting
(0x36b1)
- 68.041
Vesting
(0x241b)
- 432.530
Vesting
(0xfe40)
- 583.333
Hop Treasury
(0xeea8)
- 546.924.339
Vesting
(0x4ea0)
- 136.082
Vesting
(0x6022)
- 3.844.829
Vesting
(0x1ee4)
- 35.925
Vesting
(0x7bf6)
- 1.570.370
Hop Airdrop
(0xc510)
- 8.312.196
Nguồn cung lưu thông ước tính
75.222.483
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hop Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Hop Protocol (HOP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.059621.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 103943 HOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HOP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HOP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HOP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HOP tính bằng ETH là ETH0,0001680, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hop Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Hop Protocol (HOP) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hop Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hop Protocol (HOP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hop Protocol (HOP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001113 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000951 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,000000937255 ETH (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Hop Protocol (HOP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hop Protocol (HOP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HOP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000962 ETH | -0,000000081455 ETH | 0.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000975 ETH | 0,000000240903 ETH | 2.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000951 ETH | -0,000000520432 ETH | 5.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00001003 ETH | -0,000000937255 ETH | 8.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00001097 ETH | -0,000000166893 ETH | 1.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00001113 ETH | 0,000000033202 ETH | 0.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00001110 ETH | 0,000000158336 ETH | 1.4% |
HOP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hop Protocol (HOP) sang ETH là ETH0.059621 cho mỗi 1 HOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOP lấy 0,00004810 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5197143 HOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hop Protocol (HOP) sang ETH
HOP | ETH |
---|---|
0.01 HOP | 0.000000096207 ETH |
0.1 HOP | 0.000000962067 ETH |
1 HOP | 0.00000962 ETH |
2 HOP | 0.00001924 ETH |
5 HOP | 0.00004810 ETH |
10 HOP | 0.00009621 ETH |
20 HOP | 0.00019241 ETH |
50 HOP | 0.00048103 ETH |
100 HOP | 0.00096207 ETH |
1000 HOP | 0.00962067 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HOP
ETH | HOP |
---|---|
0.01 ETH | 1039 HOP |
0.1 ETH | 10394 HOP |
1 ETH | 103943 HOP |
2 ETH | 207886 HOP |
5 ETH | 519714 HOP |
10 ETH | 1039429 HOP |
20 ETH | 2078857 HOP |
50 ETH | 5197143 HOP |
100 ETH | 10394287 HOP |
1000 ETH | 103942868 HOP |