Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hop Protocol
HOP / PLN
#2116
zł0,1659
0.1%
0.066223 BTC
0.7%
0,00001108 ETH
2.3%
$0,04134
Phạm vi trong 24g
$0,04374
Chuyển đổi Hop Protocol sang Polish Zloty (HOP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hop Protocol (HOP) sang PLN là zł0,1659.
HOP
PLN
1 HOP = zł0,1659
Cách mua HOP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HOP bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HOP bằng PLN!
-
Chọn Hop Protocol (HOP) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HOP sang PLN
Hop Protocol (HOP) hôm nay có giá trị là zł0,1659, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HOP ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hop Protocol được giao dịch là zł290.824.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 0.3% | 5.1% | 19.4% | 7.5% | 51.5% |
Số liệu thống kê về Hop Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł12.512.021 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł166.333.534 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.61 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł290.824 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.222.483
Tổng
1.000.000.000
Vesting
(0xaa01)
- 6.804
Vesting
(0xc921)
- 368.552
Vesting
(0xdf68)
- 777.777
Vesting
(0xc0da)
- 3.447.453
Vesting
(0xd26a)
- 249.975
Vesting
(0x81e7)
- 140.396
Vesting
(0x7717)
- 13.333.333
Vesting
(0x0694)
- 13.333.333
Vesting
(0x14ef)
- 5.951.500
Vesting
(0xbbe8)
- 11.903.001
Vesting
(0xd901)
- 6.666.666
Vesting
(0x71a6)
- 13.333.333
Vesting
(0x76d1)
- 6.666.666
Vesting
(0xd658)
- 13.333.333
Vesting
(0xbf71)
- 5.951.500
Vesting
(0x4f1d)
- 11.903.001
Vesting
(0xb736)
- 75.000
Vesting
(0xeb35)
- 3.333.333
Vesting
(0xccb4)
- 666.666
Vesting
(0xd03b)
- 266.666
Vesting
(0x1961)
- 6.666.666
Vesting
(0x9070)
- 6.666.666
Vesting
(0x98f9)
- 1.333.333
Vesting
(0x2d4d)
- 388.888
Vesting
(0xd9b3)
- 266.666
Vesting
(0xa78f)
- 491.021
Vesting
(0xf8e6)
- 533.168
Vesting
(0xcdba)
- 662.500
Vesting
(0xa630)
- 9.881.391
Vesting
(0x1ec0)
- 19.415.542
Vesting
(0x2ecc)
- 383.178
Vesting
(0x9c68)
- 1.184.143
Vesting
(0x3131)
- 4.500.000
Vesting
(0xab26)
- 6.666.666
Vesting
(0x0a5e)
- 13.333.333
Vesting
(0xea90)
- 13.333.333
Vesting
(0x24ac)
- 6.666.666
Vesting
(0x8f28)
- 13.333.333
Vesting
(0x4d4e)
- 6.666.666
Vesting
(0x9b64)
- 13.333.333
Vesting
(0x6c9f)
- 6.856.502
Vesting
(0xa54e)
- 13.713.005
Vesting
(0x76ad)
- 6.666.666
Vesting
(0x3f0e)
- 205.086
Vesting
(0xc465)
- 2.593.820
Vesting
(0x42b4)
- 534.465
Vesting
(0x5a8a)
- 1.236.282
Vesting
(0xa778)
- 161.275
Vesting
(0xa9b1)
- 71.252
Vesting
(0x1805)
- 13.608
Vesting
(0xef29)
- 27.216
Vesting
(0x38c2)
- 27.216
Vesting
(0x9681)
- 4.416.666
Vesting
(0xad68)
- 3.555.555
Vesting
(0x9cc9)
- 1.802.685
Vesting
(0x9490)
- 100.000
Vesting
(0x7db7)
- 1.416.006
Vesting
(0x946e)
- 27.216
Vesting
(0x95c6)
- 2.000.000
Vesting
(0x56a9)
- 31.474.405
Vesting
(0x97c5)
- 122.685
Vesting
(0xf6c5)
- 444.444
Vesting
(0xbfb2)
- 40.824
Vesting
(0x2b63)
- 27.216
Vesting
(0x871b)
- 112.948
Vesting
(0x36b1)
- 68.041
Vesting
(0x241b)
- 432.530
Vesting
(0xfe40)
- 583.333
Hop Treasury
(0xeea8)
- 546.924.339
Vesting
(0x4ea0)
- 136.082
Vesting
(0x6022)
- 3.844.829
Vesting
(0x1ee4)
- 35.925
Vesting
(0x7bf6)
- 1.570.370
Hop Airdrop
(0xc510)
- 8.313.871
Nguồn cung lưu thông ước tính
75.222.483
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hop Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Hop Protocol (HOP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1659.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 6.03 HOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HOP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HOP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HOP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HOP tính bằng PLN là zł1,30, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hop Protocol tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Hop Protocol (HOP) đã tăng tăng lên 4,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Hop Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hop Protocol (HOP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hop Protocol (HOP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,169703 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,153382 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,01528951 zł (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Hop Protocol (HOP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hop Protocol (HOP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HOP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,165856 zł | 0,00012154 zł | 0.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,169703 zł | 0,00548648 zł | 3.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,164216 zł | 0,00101297 zł | 0.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,163203 zł | 0,00982132 zł | 6.4% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,153382 zł | -0,01528951 zł | 9.1% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,168672 zł | 0,00372976 zł | 2.3% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,164942 zł | -0,01042024 zł | 5.9% |
HOP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hop Protocol (HOP) sang PLN là zł0,1659 cho mỗi 1 HOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOP lấy 0,829282 zł hoặc 50,00 zł lấy 301.47 HOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hop Protocol (HOP) sang PLN
HOP | PLN |
---|---|
0.01 HOP | 0.00165856 PLN |
0.1 HOP | 0.01658564 PLN |
1 HOP | 0.165856 PLN |
2 HOP | 0.331713 PLN |
5 HOP | 0.829282 PLN |
10 HOP | 1.66 PLN |
20 HOP | 3.32 PLN |
50 HOP | 8.29 PLN |
100 HOP | 16.59 PLN |
1000 HOP | 165.86 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HOP
PLN | HOP |
---|---|
0.01 PLN | 0.060293 HOP |
0.1 PLN | 0.602931 HOP |
1 PLN | 6.03 HOP |
2 PLN | 12.06 HOP |
5 PLN | 30.15 HOP |
10 PLN | 60.29 HOP |
20 PLN | 120.59 HOP |
50 PLN | 301.47 HOP |
100 PLN | 602.93 HOP |
1000 PLN | 6029.31 HOP |