Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nyan Heroes
NYAN / PLN
#975
zł0,7195
17.6%
0.052656 BTC
17.8%
$0,1719
Phạm vi trong 24g
$0,2151
Chuyển đổi Nyan Heroes sang Polish Zloty (NYAN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nyan Heroes (NYAN) sang PLN là zł0,7195.
NYAN
PLN
1 NYAN = zł0,7195
Cách mua NYAN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NYAN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NYAN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NYAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NYAN bằng PLN!
-
Chọn Nyan Heroes (NYAN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NYAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NYAN sang PLN
Nyan Heroes (NYAN) hôm nay có giá trị là zł0,7195, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 17.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NYAN ngày hôm nay là 23.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nyan Heroes được giao dịch là zł45.736.267.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 17.5% | 24.9% | 27.7% | - | - |
Số liệu thống kê về Nyan Heroes
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł95.510.591 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł720.042.497 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł45.736.267 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
132.645.769
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nyan Heroescó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Nyan Heroes (NYAN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,7195.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYAN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.39 NYAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NYAN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NYAN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYAN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYAN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYAN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NYAN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NYAN tính bằng PLN là zł1,79, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2024 (26 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYAN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nyan Heroes tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của Nyan Heroes (NYAN) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nyan Heroes có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nyan Heroes (NYAN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,932408 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,719464 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYAN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,153352 zł (17.6%).
So sánh giá hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nyan Heroes (NYAN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NYAN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,719464 zł | -0,153352 zł | 17.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,875888 zł | 0,00768893 zł | 0.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,868200 zł | 0,03997172 zł | 4.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,828228 zł | 0,00724799 zł | 0.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,820980 zł | -0,03164581 zł | 3.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,852626 zł | -0,079782 zł | 8.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,932408 zł | -0,01279533 zł | 1.4% |
NYAN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nyan Heroes (NYAN) sang PLN là zł0,7195 cho mỗi 1 NYAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYAN lấy 3,60 zł hoặc 50,00 zł lấy 69.50 NYAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYAN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nyan Heroes (NYAN) sang PLN
NYAN | PLN |
---|---|
0.01 NYAN | 0.00719464 PLN |
0.1 NYAN | 0.071946 PLN |
1 NYAN | 0.719464 PLN |
2 NYAN | 1.44 PLN |
5 NYAN | 3.60 PLN |
10 NYAN | 7.19 PLN |
20 NYAN | 14.39 PLN |
50 NYAN | 35.97 PLN |
100 NYAN | 71.95 PLN |
1000 NYAN | 719.46 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NYAN
PLN | NYAN |
---|---|
0.01 PLN | 0.01389923 NYAN |
0.1 PLN | 0.138992 NYAN |
1 PLN | 1.39 NYAN |
2 PLN | 2.78 NYAN |
5 PLN | 6.95 NYAN |
10 PLN | 13.90 NYAN |
20 PLN | 27.80 NYAN |
50 PLN | 69.50 NYAN |
100 PLN | 138.99 NYAN |
1000 PLN | 1389.92 NYAN |