Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes)
DOG / PLN
#122
zł0,02870
3.0%
0.061054 BTC
2.5%
$0,006633
Phạm vi trong 24g
$0,007088
Chuyển đổi DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) sang Polish Zloty (DOG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) sang PLN là zł0,02870.
DOG
PLN
1 DOG = zł0,02870
Cách mua DOG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOG bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOG bằng PLN!
-
Chọn DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOG sang PLN
DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) hôm nay có giá trị là zł0,02870, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOG ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) được giao dịch là zł78.726.710.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 3.0% | 3.5% | 9.5% | 198.9% | - |
Số liệu thống kê về DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.888.790.226 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.888.790.226 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł78.726.710 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes)có trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02870.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 34.84 DOG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DOG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DOG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOG tính bằng PLN là zł0,03862, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2024 (12 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) đã tăng tăng lên 210,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02995894 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,02521174 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00348698 zł (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,02870292 zł | 0,00082301 zł | 3.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,02781507 zł | -0,00105364 zł | 3.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,02886871 zł | 0,00016999 zł | 0.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,02869872 zł | 0,00348698 zł | 13.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,02521174 zł | -0,00262929 zł | 9.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,02784103 zł | -0,00211790 zł | 7.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,02995894 zł | 0,00161532 zł | 5.7% |
DOG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) sang PLN là zł0,02870 cho mỗi 1 DOG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOG lấy 0,143515 zł hoặc 50,00 zł lấy 1741.98 DOG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DOG•GO•TO•THE•MOON (Runes) (DOG) sang PLN
DOG | PLN |
---|---|
0.01 DOG | 0.00028703 PLN |
0.1 DOG | 0.00287029 PLN |
1 DOG | 0.02870292 PLN |
2 DOG | 0.057406 PLN |
5 DOG | 0.143515 PLN |
10 DOG | 0.287029 PLN |
20 DOG | 0.574058 PLN |
50 DOG | 1.44 PLN |
100 DOG | 2.87 PLN |
1000 DOG | 28.70 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DOG
PLN | DOG |
---|---|
0.01 PLN | 0.348397 DOG |
0.1 PLN | 3.48 DOG |
1 PLN | 34.84 DOG |
2 PLN | 69.68 DOG |
5 PLN | 174.20 DOG |
10 PLN | 348.40 DOG |
20 PLN | 696.79 DOG |
50 PLN | 1741.98 DOG |
100 PLN | 3483.97 DOG |
1000 PLN | 34840 DOG |