Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hunny Finance
HUNNY / ETH
#3068
ETH0.052552
0.7%
0.061219 BTC
0.6%
$0,007336
Phạm vi trong 24g
$0,007503
Pancake Hunny (HUNNY) has recently rebranded to Hunny Finance (HUNNY). For more information, please visit this announcement on Medium.
Chuyển đổi Hunny Finance sang Ether (HUNNY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hunny Finance (HUNNY) sang ETH là ETH0.052552.
HUNNY
ETH
1 HUNNY = ETH0.052552
Biểu đồ HUNNY sang ETH
Hunny Finance (HUNNY) hôm nay có giá trị là ETH0.052552, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUNNY ngày hôm nay là 8.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hunny Finance được giao dịch là ETH0,04236.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 0.1% | 1.1% | 5.8% | 21.7% |
Số liệu thống kê về Hunny Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH193,0792 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.39 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH255,1883 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.45 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,04236 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.661.361
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.999.894 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hunny Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Hunny Finance (HUNNY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052552.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUNNY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 391812 HUNNY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HUNNY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HUNNY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUNNY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUNNY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUNNY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HUNNY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HUNNY tính bằng ETH là ETH0,0007398, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUNNY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hunny Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Hunny Finance (HUNNY) đã tăng tăng lên 14,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hunny Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hunny Finance (HUNNY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000255 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000239 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUNNY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,000000065059 ETH (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUNNY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000255 ETH | 0,000000017162 ETH | 0.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000253 ETH | 0,000000064398 ETH | 2.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000247 ETH | -0,000000057675 ETH | 2.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000252 ETH | 0,000000065059 ETH | 2.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000246 ETH | 0,000000010962 ETH | 0.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000245 ETH | 0,000000056240 ETH | 2.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000239 ETH | 0,000000015348 ETH | 0.6% |
HUNNY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hunny Finance (HUNNY) sang ETH là ETH0.052552 cho mỗi 1 HUNNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUNNY lấy 0,00001276 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 19590606 HUNNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUNNY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hunny Finance (HUNNY) sang ETH
HUNNY | ETH |
---|---|
0.01 HUNNY | 0.000000025522 ETH |
0.1 HUNNY | 0.000000255224 ETH |
1 HUNNY | 0.00000255 ETH |
2 HUNNY | 0.00000510 ETH |
5 HUNNY | 0.00001276 ETH |
10 HUNNY | 0.00002552 ETH |
20 HUNNY | 0.00005104 ETH |
50 HUNNY | 0.00012761 ETH |
100 HUNNY | 0.00025522 ETH |
1000 HUNNY | 0.00255224 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HUNNY
ETH | HUNNY |
---|---|
0.01 ETH | 3918 HUNNY |
0.1 ETH | 39181 HUNNY |
1 ETH | 391812 HUNNY |
2 ETH | 783624 HUNNY |
5 ETH | 1959061 HUNNY |
10 ETH | 3918121 HUNNY |
20 ETH | 7836242 HUNNY |
50 ETH | 19590606 HUNNY |
100 ETH | 39181211 HUNNY |
1000 ETH | 391812112 HUNNY |