Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hunny Finance
HUNNY / PLN
#3049
zł0,02984
2.2%
0.061169 BTC
0.4%
$0,007219
Phạm vi trong 24g
$0,007476
Pancake Hunny (HUNNY) has recently rebranded to Hunny Finance (HUNNY). For more information, please visit this announcement on Medium.
Chuyển đổi Hunny Finance sang Polish Zloty (HUNNY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hunny Finance (HUNNY) sang PLN là zł0,02984.
HUNNY
PLN
1 HUNNY = zł0,02984
Cách mua HUNNY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HUNNY
-
Bạn có thể mua và bán Hunny Finance (HUNNY) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HUNNY sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HUNNY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HUNNY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Hunny Finance (HUNNY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HUNNY sang PLN
Hunny Finance (HUNNY) hôm nay có giá trị là zł0,02984, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUNNY ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hunny Finance được giao dịch là zł954,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.2% | 0.1% | 4.5% | 0.2% | 13.2% |
Số liệu thống kê về Hunny Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.260.233 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.987.298 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.32 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł954,48 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.661.361
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.999.894 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hunny Financecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Hunny Finance (HUNNY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02984.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUNNY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 33.51 HUNNY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HUNNY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HUNNY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUNNY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUNNY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUNNY so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HUNNY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HUNNY tính bằng PLN là zł7,11, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUNNY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hunny Finance tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Hunny Finance (HUNNY) đã tăng tăng lên 2,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Hunny Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hunny Finance (HUNNY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03042649 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,02796205 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUNNY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00189158 zł (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUNNY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02983923 zł | 0,00064576 zł | 2.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02798533 zł | 0,00002328 zł | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02796205 zł | -0,00189158 zł | 6.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02985363 zł | -0,00023205 zł | 0.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,03008568 zł | -0,00034081 zł | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,03042649 zł | 0,00017748 zł | 0.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,03024901 zł | -0,00107667 zł | 3.4% |
HUNNY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hunny Finance (HUNNY) sang PLN là zł0,02984 cho mỗi 1 HUNNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUNNY lấy 0,149196 zł hoặc 50,00 zł lấy 1675.65 HUNNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUNNY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hunny Finance (HUNNY) sang PLN
HUNNY | PLN |
---|---|
0.01 HUNNY | 0.00029839 PLN |
0.1 HUNNY | 0.00298392 PLN |
1 HUNNY | 0.02983923 PLN |
2 HUNNY | 0.059678 PLN |
5 HUNNY | 0.149196 PLN |
10 HUNNY | 0.298392 PLN |
20 HUNNY | 0.596785 PLN |
50 HUNNY | 1.49 PLN |
100 HUNNY | 2.98 PLN |
1000 HUNNY | 29.84 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HUNNY
PLN | HUNNY |
---|---|
0.01 PLN | 0.335129 HUNNY |
0.1 PLN | 3.35 HUNNY |
1 PLN | 33.51 HUNNY |
2 PLN | 67.03 HUNNY |
5 PLN | 167.56 HUNNY |
10 PLN | 335.13 HUNNY |
20 PLN | 670.26 HUNNY |
50 PLN | 1675.65 HUNNY |
100 PLN | 3351.29 HUNNY |
1000 PLN | 33513 HUNNY |