Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,423T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 68,911B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VALUE logo

Value DeFi
VALUE / PLN

#3670
zł0,1208
2.4%
0.064817 BTC 4.6%
0.059521 ETH 7.0%
$0,02926 Phạm vi trong 24g $0,03239

Chuyển đổi Value DeFi sang Polish Zloty (VALUE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Value DeFi (VALUE) sang PLN là zł0,1208.
VALUE
PLN

1 VALUE = zł0,1208

Cách mua VALUE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VALUE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VALUE bằng PLN!

Biểu đồ VALUE sang PLN

Value DeFi (VALUE) hôm nay có giá trị là zł0,1208, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VALUE ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Value DeFi được giao dịch là zł8.454,00.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 2.2% 1.9% 3.8% 28.8% 80.0%
Số liệu thống kê về Value DeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
zł594.253
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł594.745
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.32
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł8.454,00
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.906.557
Tổng cung
4.910.614
Tổng lượng cung tối đa
4.910.614

Câu hỏi thường gặp

1 Value DeFicó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Value DeFi (VALUE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1208.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VALUE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.28 VALUE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VALUE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của VALUE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VALUE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VALUE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VALUE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của VALUE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VALUE tính bằng PLN là zł176,65, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VALUE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Value DeFi tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Value DeFi (VALUE) đã tăng giảm lên -27,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Value DeFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Value DeFi (VALUE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Value DeFi (VALUE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,127842 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,116086 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VALUE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00817656 zł (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của Value DeFi (VALUE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VALUE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,120839 zł 0,00279716 zł 2.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,116086 zł -0,00021209 zł 0.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,116298 zł -0,00186401 zł 1.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,118162 zł -0,00284455 zł 2.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,121007 zł -0,00683559 zł 5.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,127842 zł 0,00313980 zł 2.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,124703 zł 0,00817656 zł 7.0%

VALUE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Value DeFi (VALUE) sang PLN là zł0,1208 cho mỗi 1 VALUE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VALUE lấy 0,604197 zł hoặc 50,00 zł lấy 413.77 VALUE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VALUE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Value DeFi (VALUE) sang PLN

VALUE PLN
0.01 VALUE 0.00120839 PLN
0.1 VALUE 0.01208394 PLN
1 VALUE 0.120839 PLN
2 VALUE 0.241679 PLN
5 VALUE 0.604197 PLN
10 VALUE 1.21 PLN
20 VALUE 2.42 PLN
50 VALUE 6.04 PLN
100 VALUE 12.08 PLN
1000 VALUE 120.84 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VALUE

PLN VALUE
0.01 PLN 0.082754 VALUE
0.1 PLN 0.827545 VALUE
1 PLN 8.28 VALUE
2 PLN 16.55 VALUE
5 PLN 41.38 VALUE
10 PLN 82.75 VALUE
20 PLN 165.51 VALUE
50 PLN 413.77 VALUE
100 PLN 827.54 VALUE
1000 PLN 8275.45 VALUE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng