Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 65,114B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HUSKY logo

Husky Avax
HUSKY / PLN

#1687
zł0.062821
4.3%
0.0111098 BTC 2.7%
$0.076628 Phạm vi trong 24g $0.077204

Chuyển đổi Husky Avax sang Polish Zloty (HUSKY sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Husky Avax (HUSKY) sang PLN là zł0.062821.
HUSKY
PLN

1 HUSKY = zł0.062821

Cách mua HUSKY bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HUSKY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HUSKY!

Biểu đồ HUSKY sang PLN

Husky Avax (HUSKY) hôm nay có giá trị là zł0.062821, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUSKY ngày hôm nay là 25.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Husky Avax được giao dịch là zł275.838.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.3% 25.4% 29.2% 12.6% 1579.3%
Số liệu thống kê về Husky Avax
Giá trị vốn hóa thị trường
zł25.135.056
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł25.135.056
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł275.838
Cung lưu thông
88.389.478.000.000
Tổng cung
88.389.478.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Husky Avaxcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Husky Avax (HUSKY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.062821.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUSKY?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3545138 HUSKY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HUSKY sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của HUSKY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUSKY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUSKY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUSKY so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của HUSKY/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HUSKY tính bằng PLN là zł0.051313, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUSKY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Husky Avax tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Husky Avax (HUSKY) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Husky Avax có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Husky Avax (HUSKY) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Husky Avax (HUSKY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000289729 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,000000227401 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUSKY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,000000060903 zł (26.8%).

So sánh giá hàng ngày của Husky Avax (HUSKY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HUSKY sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000282076 zł 0,000000011502 zł 4.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000249397 zł -0,000000003411 zł 1.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000252808 zł 0,000000004618 zł 1.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000248191 zł -0,000000041539 zł 14.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000289729 zł 0,000000001425 zł 0.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000288304 zł 0,000000060903 zł 26.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000227401 zł 0,000000035258 zł 18.3%

HUSKY / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Husky Avax (HUSKY) sang PLN là zł0.062821 cho mỗi 1 HUSKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUSKY lấy 0,00000141 zł hoặc 50,00 zł lấy 177256903 HUSKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUSKY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Husky Avax (HUSKY) sang PLN

HUSKY PLN
0.01 HUSKY 0.000000002821 PLN
0.1 HUSKY 0.000000028208 PLN
1 HUSKY 0.000000282076 PLN
2 HUSKY 0.000000564153 PLN
5 HUSKY 0.00000141 PLN
10 HUSKY 0.00000282 PLN
20 HUSKY 0.00000564 PLN
50 HUSKY 0.00001410 PLN
100 HUSKY 0.00002821 PLN
1000 HUSKY 0.00028208 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HUSKY

PLN HUSKY
0.01 PLN 35451 HUSKY
0.1 PLN 354514 HUSKY
1 PLN 3545138 HUSKY
2 PLN 7090276 HUSKY
5 PLN 17725690 HUSKY
10 PLN 35451381 HUSKY
20 PLN 70902761 HUSKY
50 PLN 177256903 HUSKY
100 PLN 354513806 HUSKY
1000 PLN 3545138062 HUSKY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng