Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Husky Avax
HUSKY / PLN
#1687
zł0.062821
4.3%
0.0111098 BTC
2.7%
$0.076628
Phạm vi trong 24g
$0.077204
Chuyển đổi Husky Avax sang Polish Zloty (HUSKY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Husky Avax (HUSKY) sang PLN là zł0.062821.
HUSKY
PLN
1 HUSKY = zł0.062821
Cách mua HUSKY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HUSKY
-
Bạn có thể mua và bán Husky Avax (HUSKY) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HUSKY sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn Trader Joe V2.1 (Avalanche).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HUSKY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HUSKY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Husky Avax (HUSKY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HUSKY sang PLN
Husky Avax (HUSKY) hôm nay có giá trị là zł0.062821, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HUSKY ngày hôm nay là 25.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Husky Avax được giao dịch là zł275.838.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.3% | 25.4% | 29.2% | 12.6% | 1579.3% |
Số liệu thống kê về Husky Avax
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł25.135.056 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł25.135.056 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł275.838 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
88.389.478.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.389.478.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Husky Avaxcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Husky Avax (HUSKY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.062821.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUSKY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3545138 HUSKY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HUSKY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HUSKY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUSKY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUSKY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUSKY so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HUSKY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HUSKY tính bằng PLN là zł0.051313, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUSKY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Husky Avax tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Husky Avax (HUSKY) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Husky Avax có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Husky Avax (HUSKY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Husky Avax (HUSKY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000289729 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,000000227401 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUSKY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,000000060903 zł (26.8%).
So sánh giá hàng ngày của Husky Avax (HUSKY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Husky Avax (HUSKY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUSKY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000282076 zł | 0,000000011502 zł | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000249397 zł | -0,000000003411 zł | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000252808 zł | 0,000000004618 zł | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000248191 zł | -0,000000041539 zł | 14.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000289729 zł | 0,000000001425 zł | 0.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000288304 zł | 0,000000060903 zł | 26.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000227401 zł | 0,000000035258 zł | 18.3% |
HUSKY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Husky Avax (HUSKY) sang PLN là zł0.062821 cho mỗi 1 HUSKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUSKY lấy 0,00000141 zł hoặc 50,00 zł lấy 177256903 HUSKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUSKY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Husky Avax (HUSKY) sang PLN
HUSKY | PLN |
---|---|
0.01 HUSKY | 0.000000002821 PLN |
0.1 HUSKY | 0.000000028208 PLN |
1 HUSKY | 0.000000282076 PLN |
2 HUSKY | 0.000000564153 PLN |
5 HUSKY | 0.00000141 PLN |
10 HUSKY | 0.00000282 PLN |
20 HUSKY | 0.00000564 PLN |
50 HUSKY | 0.00001410 PLN |
100 HUSKY | 0.00002821 PLN |
1000 HUSKY | 0.00028208 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HUSKY
PLN | HUSKY |
---|---|
0.01 PLN | 35451 HUSKY |
0.1 PLN | 354514 HUSKY |
1 PLN | 3545138 HUSKY |
2 PLN | 7090276 HUSKY |
5 PLN | 17725690 HUSKY |
10 PLN | 35451381 HUSKY |
20 PLN | 70902761 HUSKY |
50 PLN | 177256903 HUSKY |
100 PLN | 354513806 HUSKY |
1000 PLN | 3545138062 HUSKY |