Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IDEX
IDEX / BHD
#684
BD0,02236
0.6%
0.069419 BTC
3.9%
0,00001990 ETH
3.1%
$0,05575
Phạm vi trong 24g
$0,06042
Chuyển đổi IDEX sang Bahraini Dinar (IDEX sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IDEX (IDEX) sang BHD là BD0,02236.
IDEX
BHD
1 IDEX = BD0,02236
Cách mua IDEX bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDEX
-
Bạn có thể mua và bán IDEX (IDEX) trên 55 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IDEX sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IDEX bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IDEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IDEX bằng BHD!
-
Chọn IDEX (IDEX) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IDEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IDEX sang BHD
IDEX (IDEX) hôm nay có giá trị là BD0,02236, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IDEX ngày hôm nay là 10.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IDEX được giao dịch là BD3.878.528.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.8% | 10.7% | 1.4% | 14.4% | 32.3% |
Số liệu thống kê về IDEX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD18.267.381 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
17.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD22.405.001 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
20.98 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD3.878.528 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
815.326.067
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IDEXcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 IDEX (IDEX) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,02236.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDEX?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 44.72 IDEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDEX sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của IDEX bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDEX sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDEX bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDEX so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của IDEX/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDEX tính bằng BHD là BD0,3535, được ghi nhận vào ngày Thg 9 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDEX/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IDEX tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của IDEX (IDEX) đã tăng giảm lên -14,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, IDEX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IDEX (IDEX) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IDEX (IDEX) so với BHD giao động giữa mức cao 0,02474742 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,02236100 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDEX trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00192439 BD (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của IDEX (IDEX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IDEX (IDEX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDEX sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02236100 BD | -0,00014311 BD | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02268609 BD | 0,00009643 BD | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02258966 BD | -0,00023337 BD | 1.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02282303 BD | -0,00192439 BD | 7.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02474742 BD | 0,00012219 BD | 0.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02462523 BD | 0,00068028 BD | 2.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02394495 BD | 0,00002054 BD | 0.1% |
IDEX / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IDEX (IDEX) sang BHD là BD0,02236 cho mỗi 1 IDEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDEX lấy 0,111805 BD hoặc 50,00 BD lấy 2236.04 IDEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDEX phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang BHD
IDEX | BHD |
---|---|
0.01 IDEX | 0.00022361 BHD |
0.1 IDEX | 0.00223610 BHD |
1 IDEX | 0.02236100 BHD |
2 IDEX | 0.04472200 BHD |
5 IDEX | 0.111805 BHD |
10 IDEX | 0.223610 BHD |
20 IDEX | 0.447220 BHD |
50 IDEX | 1.12 BHD |
100 IDEX | 2.24 BHD |
1000 IDEX | 22.36 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang IDEX
BHD | IDEX |
---|---|
0.01 BHD | 0.447207 IDEX |
0.1 BHD | 4.47 IDEX |
1 BHD | 44.72 IDEX |
2 BHD | 89.44 IDEX |
5 BHD | 223.60 IDEX |
10 BHD | 447.21 IDEX |
20 BHD | 894.41 IDEX |
50 BHD | 2236.04 IDEX |
100 BHD | 4472.07 IDEX |
1000 BHD | 44721 IDEX |