Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Index Cooperative
INDEX / HUF
#834
Ft1.908,75
4.5%
0,00007907 BTC
2.0%
0,001405 ETH
5.6%
$5,02
Phạm vi trong 24g
$5,58
Chuyển đổi Index Cooperative sang Hungarian Forint (INDEX sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Index Cooperative (INDEX) sang HUF là Ft1.908,75.
INDEX
HUF
1 INDEX = Ft1.908,75
Cách mua INDEX bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INDEX
-
Bạn có thể mua và bán Index Cooperative (INDEX) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Index Cooperative sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gemini.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua INDEX bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua INDEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua INDEX bằng HUF!
-
Chọn Index Cooperative (INDEX) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được INDEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ INDEX sang HUF
Index Cooperative (INDEX) hôm nay có giá trị là Ft1.908,75, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INDEX ngày hôm nay là 24.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Index Cooperative được giao dịch là Ft236.784.062.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.3% | 23.9% | 16.2% | 24.0% | 269.6% |
Số liệu thống kê về Index Cooperative
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft12.842.546.620 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft19.091.445.581 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft236.784.062 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.726.859
Tổng
10.000.000
Operations
(0xfafd)
- 371.690
DPI staking rewards v2
(0xb93b)
- 3.255
Index Coop Year 2 Treasury Vesting Contract
(0xd89c)
- 223.657
DeFi Pulse Year 3 Vesting Contract
(0x0f58)
- 40.000
Index Coop Year 3 Treasury Vesting Contract
(0x71f2)
- 257.236
Index Coop Treasury Index Methodologist Vesting Contract
(0x66a7)
- 73.461
Index Coop Treasury
(0x9467)
- 2.701.362
Set Labs Year 3 Vesting Contract
(0x0d62)
- 151.634
Initial Liquidity Mining Rewards
(0x8f06)
- 2.536
Early Community Airdrop Rewards
(0xdd11)
- 36.800
Nguồn cung lưu thông ước tính
6.726.859
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Index Cooperativecó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Index Cooperative (INDEX) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1.908,75.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu INDEX?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00052390 INDEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INDEX sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của INDEX bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INDEX sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INDEX bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ INDEX so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của INDEX/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INDEX tính bằng HUF là Ft19.791,05, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INDEX/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Index Cooperative tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Index Cooperative (INDEX) đã tăng tăng lên 20,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Index Cooperative có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Index Cooperative (INDEX) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Index Cooperative (INDEX) so với HUF giao động giữa mức cao 1.967,66 Ft trên Thứ tư và mức thấp 1.516,50 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INDEX trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 269,56 Ft (17.8%).
So sánh giá hàng ngày của Index Cooperative (INDEX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Index Cooperative (INDEX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INDEX sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 1.908,75 Ft | -88,96 Ft | 4.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 1.967,66 Ft | 181,60 Ft | 10.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 1.786,06 Ft | 269,56 Ft | 17.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 1.516,50 Ft | -53,70 Ft | 3.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 1.570,19 Ft | -14,20 Ft | 0.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 1.584,40 Ft | 46,97 Ft | 3.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 1.537,43 Ft | -41,33 Ft | 2.6% |
INDEX / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Index Cooperative (INDEX) sang HUF là Ft1.908,75 cho mỗi 1 INDEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INDEX lấy 9.543,74 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.02619517 INDEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INDEX phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Index Cooperative (INDEX) sang HUF
INDEX | HUF |
---|---|
0.01 INDEX | 19.09 HUF |
0.1 INDEX | 190.87 HUF |
1 INDEX | 1908.75 HUF |
2 INDEX | 3817.50 HUF |
5 INDEX | 9543.74 HUF |
10 INDEX | 19087.49 HUF |
20 INDEX | 38175 HUF |
50 INDEX | 95437 HUF |
100 INDEX | 190875 HUF |
1000 INDEX | 1908749 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang INDEX
HUF | INDEX |
---|---|
0.01 HUF | 0.00000524 INDEX |
0.1 HUF | 0.00005239 INDEX |
1 HUF | 0.00052390 INDEX |
2 HUF | 0.00104781 INDEX |
5 HUF | 0.00261952 INDEX |
10 HUF | 0.00523903 INDEX |
20 HUF | 0.01047807 INDEX |
50 HUF | 0.02619517 INDEX |
100 HUF | 0.052390 INDEX |
1000 HUF | 0.523903 INDEX |