Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Infinitecoin
IFC / ETH
#2862
ETH0.082805
23.1%
0.091379 BTC
20.6%
$0.056778
Phạm vi trong 24g
$0.059004
Chuyển đổi Infinitecoin sang Ether (IFC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Infinitecoin (IFC) sang ETH là ETH0.082805.
IFC
ETH
1 IFC = ETH0.082805
Biểu đồ IFC sang ETH
Infinitecoin (IFC) hôm nay có giá trị là ETH0.082805, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 23.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IFC ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Infinitecoin được giao dịch là ETH0,05295.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 27.9% | 4.9% | 43.7% | 24.7% | 65.3% |
Số liệu thống kê về Infinitecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH253,9048 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH253,2358 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,05295 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
90.839.380.021
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
90.600.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Infinitecoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Infinitecoin (IFC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.082805.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IFC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 356478107 IFC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IFC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IFC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IFC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IFC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IFC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IFC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IFC tính bằng ETH là ETH0,00001505, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IFC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Infinitecoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Infinitecoin (IFC) đã tăng giảm lên -19,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Infinitecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Infinitecoin (IFC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Infinitecoin (IFC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000002805 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000002112 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IFC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000000525819 ETH (23.1%).
So sánh giá hàng ngày của Infinitecoin (IFC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Infinitecoin (IFC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IFC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000002805 ETH | 0,000000000525819 ETH | 23.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000002273 ETH | -0,000000000014027 ETH | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000002287 ETH | -0,000000000043470 ETH | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000002330 ETH | -0,000000000188028 ETH | 7.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000002518 ETH | 0,000000000406158 ETH | 19.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000002112 ETH | -0,000000000004455 ETH | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000002116 ETH | 0,000000000028503 ETH | 1.4% |
IFC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Infinitecoin (IFC) sang ETH là ETH0.082805 cho mỗi 1 IFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IFC lấy 0,000000014026 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 17823905363 IFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IFC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Infinitecoin (IFC) sang ETH
IFC | ETH |
---|---|
0.01 IFC | 0.000000000028052 ETH |
0.1 IFC | 0.000000000280522 ETH |
1 IFC | 0.000000002805 ETH |
2 IFC | 0.000000005610 ETH |
5 IFC | 0.000000014026 ETH |
10 IFC | 0.000000028052 ETH |
20 IFC | 0.000000056104 ETH |
50 IFC | 0.000000140261 ETH |
100 IFC | 0.000000280522 ETH |
1000 IFC | 0.00000281 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IFC
ETH | IFC |
---|---|
0.01 ETH | 3564781 IFC |
0.1 ETH | 35647811 IFC |
1 ETH | 356478107 IFC |
2 ETH | 712956215 IFC |
5 ETH | 1782390536 IFC |
10 ETH | 3564781073 IFC |
20 ETH | 7129562145 IFC |
50 ETH | 17823905363 IFC |
100 ETH | 35647810725 IFC |
1000 ETH | 356478107251 IFC |