Rank #72

Injective INJ / PLN
zł33,52
-0.6%
0,00029424 BTC
-1.0%
0,00422911 ETH
-0.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 68.930
zł32,69
Phạm vi 24H
zł33,96
Giá trị vốn hóa thị trường
zł2.681.527.597
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
KL giao dịch trong 24 giờ
zł171.984.090
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.351.676.750
Cung lưu thông
80.005.555
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi Injective sang Polish Zloty (INJ sang PLN)
INJ
PLN
1 INJ = zł33,52
Cập nhật lần cuối 06:05PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi INJ thành PLN
Tỷ giá hối đoái từ INJ sang PLN hôm nay là 33,52 zł và đã đã giảm -0.6% từ zł33,73 kể từ hôm nay.Injective (INJ) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 8.2% từ zł30,97 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-0.6%
25.3%
9.5%
7.5%
292.4%
Tôi có thể mua và bán Injective ở đâu?
Injective có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł171.984.090. Injective có thể được giao dịch trên 75 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên WhiteBIT.
Lịch sử giá 7 ngày của Injective (INJ) đến PLN
So sánh giá & các thay đổi của Injective trong PLN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INJ sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 33,52 zł | -0,211157 zł | -0.6% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 30,64 zł | -0,03879617 zł | -0.1% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 30,68 zł | -1,59 zł | -4.9% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 32,27 zł | 1,013 zł | 3.2% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 31,26 zł | 0,975935 zł | 3.2% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 30,28 zł | 3,36 zł | 12.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 26,93 zł | -0,127428 zł | -0.5% |
Chuyển đổi Injective (INJ) sang PLN
INJ | PLN |
---|---|
0.01 INJ | 0.335232 PLN |
0.1 INJ | 3.35 PLN |
1 INJ | 33.52 PLN |
2 INJ | 67.05 PLN |
5 INJ | 167.62 PLN |
10 INJ | 335.23 PLN |
20 INJ | 670.46 PLN |
50 INJ | 1676.16 PLN |
100 INJ | 3352.32 PLN |
1000 INJ | 33523 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang INJ
PLN | INJ |
---|---|
0.01 PLN | 0.00029830 INJ |
0.1 PLN | 0.00298301 INJ |
1 PLN | 0.02983009 INJ |
2 PLN | 0.059660 INJ |
5 PLN | 0.149150 INJ |
10 PLN | 0.298301 INJ |
20 PLN | 0.596602 INJ |
50 PLN | 1.49 INJ |
100 PLN | 2.98 INJ |
1000 PLN | 29.83 INJ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2