Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Innovative Bioresearch Coin
INNBC / ETH
ETH0.0113064
1.2%
0.0121506 BTC
0.6%
0.0113064 ETH
1.2%
$0.089575
Phạm vi trong 24g
$0.089701
Contract address has changed from 0xEb70bbf15Fd1c0542896A80f2aF90C8FD40a9ec5 to 0xB67718b98d52318240c52E71A898335da4A28c42
Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin sang Ether (INNBC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang ETH là ETH0.0113064.
INNBC
ETH
1 INNBC = ETH0.0113064
Biểu đồ INNBC sang ETH
Innovative Bioresearch Coin (INNBC) hôm nay có giá trị là ETH0.0113064, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INNBC ngày hôm nay là 5.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Innovative Bioresearch Coin được giao dịch là ETH0,5060.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 0.2% | 76.1% | 4.0% | 0.1% |
Số liệu thống kê về Innovative Bioresearch Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH55,1107 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,5060 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.995.254.004.163 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Innovative Bioresearch Coincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Innovative Bioresearch Coin (INNBC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0113064.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu INNBC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 326402467184 INNBC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INNBC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của INNBC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INNBC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INNBC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ INNBC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của INNBC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INNBC tính bằng ETH là ETH0,4686, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INNBC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Innovative Bioresearch Coin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) đã tăng tăng lên 14,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Innovative Bioresearch Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000003213 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000002952 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INNBC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,000000000000208381 ETH (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Innovative Bioresearch Coin (INNBC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INNBC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000003064 ETH | -0,000000000000037445 ETH | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000003091 ETH | -0,000000000000117771 ETH | 3.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000003209 ETH | -0,000000000000003561 ETH | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000003213 ETH | 0,000000000000019798 ETH | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000003193 ETH | 0,000000000000208381 ETH | 7.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000002984 ETH | 0,000000000000032458 ETH | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000002952 ETH | 0,000000000000013501 ETH | 0.5% |
INNBC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang ETH là ETH0.0113064 cho mỗi 1 INNBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INNBC lấy 0,000000000015319 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 16320123359208 INNBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INNBC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Innovative Bioresearch Coin (INNBC) sang ETH
INNBC | ETH |
---|---|
0.01 INNBC | 0.000000000000030637 ETH |
0.1 INNBC | 0.000000000000306370 ETH |
1 INNBC | 0.000000000003064 ETH |
2 INNBC | 0.000000000006127 ETH |
5 INNBC | 0.000000000015319 ETH |
10 INNBC | 0.000000000030637 ETH |
20 INNBC | 0.000000000061274 ETH |
50 INNBC | 0.000000000153185 ETH |
100 INNBC | 0.000000000306370 ETH |
1000 INNBC | 0.000000003064 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang INNBC
ETH | INNBC |
---|---|
0.01 ETH | 3264024672 INNBC |
0.1 ETH | 32640246718 INNBC |
1 ETH | 326402467184 INNBC |
2 ETH | 652804934368 INNBC |
5 ETH | 1632012335921 INNBC |
10 ETH | 3264024671842 INNBC |
20 ETH | 6528049343683 INNBC |
50 ETH | 16320123359208 INNBC |
100 ETH | 32640246718417 INNBC |
1000 ETH | 326402467184167 INNBC |