Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Haven
XHV / ETH
#2022
ETH0,00002550
8.8%
0.051253 BTC
9.2%
$0,07475
Phạm vi trong 24g
$0,08796
Chuyển đổi Haven sang Ether (XHV sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Haven (XHV) sang ETH là ETH0,00002550.
XHV
ETH
1 XHV = ETH0,00002550
Biểu đồ XHV sang ETH
Haven (XHV) hôm nay có giá trị là ETH0,00002550, đó là một 6.9% tăng từ một giờ trước và 8.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XHV ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Haven được giao dịch là ETH6,0141.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.5% | 7.5% | 3.2% | 10.0% | 5.4% | 76.0% |
Số liệu thống kê về Haven
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.069,0534 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.069,0534 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6,0141 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.914.314
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
41.914.314 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Havencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Haven (XHV) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002550.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XHV?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 39213 XHV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XHV sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XHV bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XHV sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XHV bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XHV so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XHV/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XHV tính bằng ETH là ETH0,01661, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XHV/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Haven tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Haven (XHV) đã tăng tăng lên 10,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Haven có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Haven (XHV) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Haven (XHV) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002550 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00002222 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XHV trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00000276 ETH (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của Haven (XHV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Haven (XHV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XHV sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00002550 ETH | -0,00000248 ETH | 8.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00002498 ETH | 0,00000276 ETH | 12.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00002222 ETH | -0,00000153 ETH | 6.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00002375 ETH | -0,000000400946 ETH | 1.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00002415 ETH | 0,00000127 ETH | 5.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00002288 ETH | -0,00000164 ETH | 6.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00002452 ETH | 0,000000738039 ETH | 3.1% |
XHV / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Haven (XHV) sang ETH là ETH0,00002550 cho mỗi 1 XHV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XHV lấy 0,00012751 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1960651 XHV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XHV phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Haven (XHV) sang ETH
XHV | ETH |
---|---|
0.01 XHV | 0.000000255017 ETH |
0.1 XHV | 0.00000255 ETH |
1 XHV | 0.00002550 ETH |
2 XHV | 0.00005100 ETH |
5 XHV | 0.00012751 ETH |
10 XHV | 0.00025502 ETH |
20 XHV | 0.00051003 ETH |
50 XHV | 0.00127509 ETH |
100 XHV | 0.00255017 ETH |
1000 XHV | 0.02550174 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XHV
ETH | XHV |
---|---|
0.01 ETH | 392.130 XHV |
0.1 ETH | 3921 XHV |
1 ETH | 39213 XHV |
2 ETH | 78426 XHV |
5 ETH | 196065 XHV |
10 ETH | 392130 XHV |
20 ETH | 784260 XHV |
50 ETH | 1960651 XHV |
100 ETH | 3921301 XHV |
1000 ETH | 39213012 XHV |