Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Internet Doge
IDOGE / PLN
#2729
zł3,88
2.3%
0,00001506 BTC
0.9%
$0,9277
Phạm vi trong 24g
$0,9667
Chuyển đổi Internet Doge sang Polish Zloty (IDOGE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internet Doge (IDOGE) sang PLN là zł3,88.
IDOGE
PLN
1 IDOGE = zł3,88
Cách mua IDOGE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDOGE
-
Bạn có thể mua và bán Internet Doge (IDOGE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn ICPSwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IDOGE.
-
3. Mua IDOGE bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua IDOGE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Internet Doge (IDOGE) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IDOGE bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua IDOGE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Internet Doge (IDOGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IDOGE sang PLN
Internet Doge (IDOGE) hôm nay có giá trị là zł3,88, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IDOGE ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internet Doge được giao dịch là zł32.089,28.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 2.4% | 6.9% | 1.8% | 28.8% | - |
Số liệu thống kê về Internet Doge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.884.390 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.884.390 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł32.089,28 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Internet Dogecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Internet Doge (IDOGE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł3,88.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDOGE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.257441 IDOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDOGE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của IDOGE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDOGE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDOGE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDOGE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của IDOGE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDOGE tính bằng PLN là zł6,52, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDOGE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Internet Doge tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Internet Doge (IDOGE) đã tăng giảm lên -27,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Internet Doge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Internet Doge (IDOGE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internet Doge (IDOGE) so với PLN giao động giữa mức cao 4,07 zł trên Thứ sáu và mức thấp 3,85 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDOGE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,181512 zł (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Internet Doge (IDOGE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Internet Doge (IDOGE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDOGE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 3,88 zł | 0,086818 zł | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 3,85 zł | -0,181512 zł | 4.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4,03 zł | -0,04146305 zł | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 4,07 zł | 0,056688 zł | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 4,01 zł | 0,103401 zł | 2.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 3,91 zł | -0,140123 zł | 3.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 4,05 zł | -0,085140 zł | 2.1% |
IDOGE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Doge (IDOGE) sang PLN là zł3,88 cho mỗi 1 IDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDOGE lấy 19,42 zł hoặc 50,00 zł lấy 12.87 IDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDOGE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Internet Doge (IDOGE) sang PLN
IDOGE | PLN |
---|---|
0.01 IDOGE | 0.03884390 PLN |
0.1 IDOGE | 0.388439 PLN |
1 IDOGE | 3.88 PLN |
2 IDOGE | 7.77 PLN |
5 IDOGE | 19.42 PLN |
10 IDOGE | 38.84 PLN |
20 IDOGE | 77.69 PLN |
50 IDOGE | 194.22 PLN |
100 IDOGE | 388.44 PLN |
1000 IDOGE | 3884.39 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang IDOGE
PLN | IDOGE |
---|---|
0.01 PLN | 0.00257441 IDOGE |
0.1 PLN | 0.02574407 IDOGE |
1 PLN | 0.257441 IDOGE |
2 PLN | 0.514881 IDOGE |
5 PLN | 1.29 IDOGE |
10 PLN | 2.57 IDOGE |
20 PLN | 5.15 IDOGE |
50 PLN | 12.87 IDOGE |
100 PLN | 25.74 IDOGE |
1000 PLN | 257.44 IDOGE |