Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Internet Token
INT / PLN
zł0,08771
3.6%
0.063475 BTC
3.4%
$0,02125
Phạm vi trong 24g
$0,02340
Chuyển đổi Internet Token sang Polish Zloty (INT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internet Token (INT) sang PLN là zł0,08771.
INT
PLN
1 INT = zł0,08771
Cách mua INT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INT
-
Bạn có thể mua và bán Internet Token (INT) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán INT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Base).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua INT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua INT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Internet Token (INT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ INT sang PLN
Internet Token (INT) hôm nay có giá trị là zł0,08771, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INT ngày hôm nay là 22.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internet Token được giao dịch là zł4.270.632.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.9% | 21.6% | 52.1% | 55.2% | - |
Số liệu thống kê về Internet Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł87.680.181 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł4.270.632 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Internet Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Internet Token (INT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,08771.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu INT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 11.40 INT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của INT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ INT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của INT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INT tính bằng PLN là zł0,3893, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2024 (23 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Internet Token tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Internet Token (INT) đã tăng giảm lên -54,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Internet Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Internet Token (INT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internet Token (INT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,109268 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,087709 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,01289766 zł (11.8%).
So sánh giá hàng ngày của Internet Token (INT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Internet Token (INT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,087709 zł | -0,00328419 zł | 3.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,089852 zł | -0,00357431 zł | 3.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,093426 zł | -0,00621039 zł | 6.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,099636 zł | 0,00326593 zł | 3.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,096370 zł | -0,01289766 zł | 11.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,109268 zł | 0,00456535 zł | 4.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,104703 zł | -0,00982904 zł | 8.6% |
INT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Internet Token (INT) sang PLN là zł0,08771 cho mỗi 1 INT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INT lấy 0,438547 zł hoặc 50,00 zł lấy 570.06 INT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Internet Token (INT) sang PLN
INT | PLN |
---|---|
0.01 INT | 0.00087709 PLN |
0.1 INT | 0.00877094 PLN |
1 INT | 0.087709 PLN |
2 INT | 0.175419 PLN |
5 INT | 0.438547 PLN |
10 INT | 0.877094 PLN |
20 INT | 1.75 PLN |
50 INT | 4.39 PLN |
100 INT | 8.77 PLN |
1000 INT | 87.71 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang INT
PLN | INT |
---|---|
0.01 PLN | 0.114013 INT |
0.1 PLN | 1.14 INT |
1 PLN | 11.40 INT |
2 PLN | 22.80 INT |
5 PLN | 57.01 INT |
10 PLN | 114.01 INT |
20 PLN | 228.03 INT |
50 PLN | 570.06 INT |
100 PLN | 1140.13 INT |
1000 PLN | 11401.29 INT |