Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,549T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 46,558B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INUINU logo

Inu Inu
INUINU / HUF

#2676
Ft0.069178
5.4%
0.0133734 BTC 5.5%
0.0126939 ETH 4.8%
$0.082330 Phạm vi trong 24g $0.082521

Chuyển đổi Inu Inu sang Hungarian Forint (INUINU sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Inu Inu (INUINU) sang HUF là Ft0.069178.
INUINU
HUF

1 INUINU = Ft0.069178

Cách mua INUINU bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch INUINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua INUINU!

Biểu đồ INUINU sang HUF

Inu Inu (INUINU) hôm nay có giá trị là Ft0.069178, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INUINU ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Inu Inu được giao dịch là Ft16.663.650.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 5.7% 1.1% 24.6% 26.0% -
Số liệu thống kê về Inu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft433.501.703
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft433.501.703
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft16.663.650
Cung lưu thông
465.724.757.436.543
Tổng cung
465.724.757.436.543
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Inu Inucó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Inu Inu (INUINU) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0.069178.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu INUINU?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1089546 INUINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của INUINU sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của INUINU bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INUINU sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INUINU bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ INUINU so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của INUINU/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 INUINU tính bằng HUF là Ft0.056466, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INUINU/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Inu Inu tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Inu Inu (INUINU) đã tăng giảm lên -23,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Inu Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Inu Inu (INUINU) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Inu Inu (INUINU) so với HUF giao động giữa mức cao 0,000000935614 Ft trên Thứ hai và mức thấp 0,000000837393 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INUINU trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,000000143649 Ft (13.3%).

So sánh giá hàng ngày của Inu Inu (INUINU) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INUINU sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000917813 Ft 0,000000047335 Ft 5.4%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000847755 Ft -0,000000003708 Ft 0.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000851463 Ft -0,000000023890 Ft 2.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000875353 Ft 0,000000037960 Ft 4.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000837393 Ft -0,000000085363 Ft 9.3%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000922757 Ft -0,000000012857 Ft 1.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000935614 Ft -0,000000143649 Ft 13.3%

INUINU / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Inu Inu (INUINU) sang HUF là Ft0.069178 cho mỗi 1 INUINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INUINU lấy 0,00000459 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 54477302 INUINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INUINU phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Inu Inu (INUINU) sang HUF

INUINU HUF
0.01 INUINU 0.000000009178 HUF
0.1 INUINU 0.000000091781 HUF
1 INUINU 0.000000917813 HUF
2 INUINU 0.00000184 HUF
5 INUINU 0.00000459 HUF
10 INUINU 0.00000918 HUF
20 INUINU 0.00001836 HUF
50 INUINU 0.00004589 HUF
100 INUINU 0.00009178 HUF
1000 INUINU 0.00091781 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang INUINU

HUF INUINU
0.01 HUF 10895.46 INUINU
0.1 HUF 108955 INUINU
1 HUF 1089546 INUINU
2 HUF 2179092 INUINU
5 HUF 5447730 INUINU
10 HUF 10895460 INUINU
20 HUF 21790921 INUINU
50 HUF 54477302 INUINU
100 HUF 108954605 INUINU
1000 HUF 1089546050 INUINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng