Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IRISnet
IRIS / ETH
#776
ETH0.056446
1.1%
0.063472 BTC
3.0%
$0,02194
Phạm vi trong 24g
$0,02375
Chuyển đổi IRISnet sang Ether (IRIS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) sang ETH là ETH0.056446.
IRIS
ETH
1 IRIS = ETH0.056446
Biểu đồ IRIS sang ETH
IRISnet (IRIS) hôm nay có giá trị là ETH0.056446, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IRIS ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IRISnet được giao dịch là ETH753,3162.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.9% | 7.8% | 13.2% | 0.6% | 16.0% |
Số liệu thống kê về IRISnet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH10.338,7998 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH12.852,1268 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH753,3162 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.604.024.248
For circulation = total supply - locked Foundation, team and ecosystem development funds https://rpc.irisnet.org/token-stats/circulation https://github.com/irisnet/iris-foundation/blob/master/iris-public-token-address.md above documents have all the public locked accounts except 11 private sale proxy accounts which was set up for handling staking while in locking state those 11 accounts are for each locked institutes, who are staking. Only those 11 accounts were not published in above public address, however were excluded from circulation |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.993.957.077 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IRISnetcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 IRISnet (IRIS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.056446.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRIS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 155146 IRIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRIS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IRIS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRIS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRIS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRIS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IRIS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IRIS tính bằng ETH là ETH0,001891, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRIS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IRISnet tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của IRISnet (IRIS) đã tăng giảm lên -18,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, IRISnet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IRISnet (IRIS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IRISnet (IRIS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000680 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000644 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IRIS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,000000301258 ETH (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của IRISnet (IRIS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IRISnet (IRIS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRIS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000645 ETH | 0,000000071436 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000644 ETH | -0,000000173680 ETH | 2.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000662 ETH | -0,000000076867 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000669 ETH | 0,000000052347 ETH | 0.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000664 ETH | -0,000000158127 ETH | 2.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000680 ETH | 0,000000071017 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000673 ETH | -0,000000301258 ETH | 4.3% |
IRIS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IRISnet (IRIS) sang ETH là ETH0.056446 cho mỗi 1 IRIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IRIS lấy 0,00003223 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 7757304 IRIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IRIS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang ETH
IRIS | ETH |
---|---|
0.01 IRIS | 0.000000064455 ETH |
0.1 IRIS | 0.000000644554 ETH |
1 IRIS | 0.00000645 ETH |
2 IRIS | 0.00001289 ETH |
5 IRIS | 0.00003223 ETH |
10 IRIS | 0.00006446 ETH |
20 IRIS | 0.00012891 ETH |
50 IRIS | 0.00032228 ETH |
100 IRIS | 0.00064455 ETH |
1000 IRIS | 0.00644554 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IRIS
ETH | IRIS |
---|---|
0.01 ETH | 1551 IRIS |
0.1 ETH | 15515 IRIS |
1 ETH | 155146 IRIS |
2 ETH | 310292 IRIS |
5 ETH | 775730 IRIS |
10 ETH | 1551461 IRIS |
20 ETH | 3102922 IRIS |
50 ETH | 7757304 IRIS |
100 ETH | 15514608 IRIS |
1000 ETH | 155146079 IRIS |