Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Persistence One
XPRT / ETH
#673
ETH0,00006785
0.5%
0.053630 BTC
1.4%
$0,2526
Phạm vi trong 24g
$0,2627
Chuyển đổi Persistence One sang Ether (XPRT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Persistence One (XPRT) sang ETH là ETH0,00006785.
XPRT
ETH
1 XPRT = ETH0,00006785
Biểu đồ XPRT sang ETH
Persistence One (XPRT) hôm nay có giá trị là ETH0,00006785, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPRT ngày hôm nay là 19.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Persistence One được giao dịch là ETH123,9055.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 2.3% | 3.0% | 17.1% | 55.3% |
Số liệu thống kê về Persistence One
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH14.236,8430 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH14.292,3723 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH123,9055 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
204.586.709
https://api.persistence.one/xprt/default/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
204.586.709
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
205.387.344 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
403.308.352 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Persistence Onecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Persistence One (XPRT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00006785.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPRT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 14739 XPRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPRT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XPRT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPRT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPRT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPRT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XPRT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPRT tính bằng ETH là ETH0,006233, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPRT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Persistence One tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Persistence One (XPRT) đã tăng giảm lên -30,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Persistence One có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Persistence One (XPRT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Persistence One (XPRT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00008500 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00006785 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPRT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00000768 ETH (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Persistence One (XPRT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Persistence One (XPRT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPRT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00006785 ETH | -0,000000364359 ETH | 0.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00007037 ETH | -0,00000768 ETH | 9.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00007806 ETH | 0,000000480312 ETH | 0.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00007758 ETH | -0,00000504 ETH | 6.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00008262 ETH | -0,00000238 ETH | 2.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00008500 ETH | 0,00000215 ETH | 2.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00008286 ETH | -0,000000271570 ETH | 0.3% |
XPRT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Persistence One (XPRT) sang ETH là ETH0,00006785 cho mỗi 1 XPRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPRT lấy 0,00033924 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 736936 XPRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPRT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Persistence One (XPRT) sang ETH
XPRT | ETH |
---|---|
0.01 XPRT | 0.000000678485 ETH |
0.1 XPRT | 0.00000678 ETH |
1 XPRT | 0.00006785 ETH |
2 XPRT | 0.00013570 ETH |
5 XPRT | 0.00033924 ETH |
10 XPRT | 0.00067849 ETH |
20 XPRT | 0.00135697 ETH |
50 XPRT | 0.00339243 ETH |
100 XPRT | 0.00678485 ETH |
1000 XPRT | 0.06784854 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XPRT
ETH | XPRT |
---|---|
0.01 ETH | 147.387 XPRT |
0.1 ETH | 1474 XPRT |
1 ETH | 14739 XPRT |
2 ETH | 29477 XPRT |
5 ETH | 73694 XPRT |
10 ETH | 147387 XPRT |
20 ETH | 294774 XPRT |
50 ETH | 736936 XPRT |
100 ETH | 1473871 XPRT |
1000 ETH | 14738711 XPRT |