Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,451T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 81,956B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KACY logo

Kassandra
KACY / BHD

#3654
BD0,02129
0.9%
0.068960 BTC 0.9%
$0,05530 Phạm vi trong 24g $0,05777

Chuyển đổi Kassandra sang Bahraini Dinar (KACY sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kassandra (KACY) sang BHD là BD0,02129.
KACY
BHD

1 KACY = BD0,02129

Cách mua KACY bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KACY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KACY!

Biểu đồ KACY sang BHD

Kassandra (KACY) hôm nay có giá trị là BD0,02129, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KACY ngày hôm nay là 7.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kassandra được giao dịch là BD94,72.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.6% 7.9% 6.4% 29.1% 71.9%
Số liệu thống kê về Kassandra
Giá trị vốn hóa thị trường
BD59.846,92
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.29
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
19.93
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD204.389
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
68.06
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD94,72
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
2.810.962
Tổng cung
9.600.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kassandracó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Kassandra (KACY) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,02129.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KACY?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 46.97 KACY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KACY sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của KACY bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KACY sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KACY bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KACY so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của KACY/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KACY tính bằng BHD là BD1,12, được ghi nhận vào ngày Thg 1 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KACY/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kassandra tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Kassandra (KACY) đã tăng giảm lên -29,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Kassandra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kassandra (KACY) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kassandra (KACY) so với BHD giao động giữa mức cao 0,02299090 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,02095360 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KACY trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00202325 BD (8.8%).

So sánh giá hàng ngày của Kassandra (KACY) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KACY sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02129054 BD -0,00018620 BD 0.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,02133781 BD -0,00030478 BD 1.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,02164259 BD 0,00068899 BD 3.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,02095360 BD -0,00202325 BD 8.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,02297685 BD 0,00027913 BD 1.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,02269772 BD -0,00029318 BD 1.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,02299090 BD 0,00133711 BD 6.2%

KACY / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kassandra (KACY) sang BHD là BD0,02129 cho mỗi 1 KACY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KACY lấy 0,106453 BD hoặc 50,00 BD lấy 2348.46 KACY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KACY phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kassandra (KACY) sang BHD

KACY BHD
0.01 KACY 0.00021291 BHD
0.1 KACY 0.00212905 BHD
1 KACY 0.02129054 BHD
2 KACY 0.04258109 BHD
5 KACY 0.106453 BHD
10 KACY 0.212905 BHD
20 KACY 0.425811 BHD
50 KACY 1.065 BHD
100 KACY 2.13 BHD
1000 KACY 21.29 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KACY

BHD KACY
0.01 BHD 0.469692 KACY
0.1 BHD 4.70 KACY
1 BHD 46.97 KACY
2 BHD 93.94 KACY
5 BHD 234.85 KACY
10 BHD 469.69 KACY
20 BHD 939.38 KACY
50 BHD 2348.46 KACY
100 BHD 4696.92 KACY
1000 BHD 46969 KACY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng