Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kassandra
KACY / IDR
#3640
Rp926,32
1.6%
0.069098 BTC
0.1%
$0,05530
Phạm vi trong 24g
$0,05859
Chuyển đổi Kassandra sang Indonesian Rupiah (KACY sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kassandra (KACY) sang IDR là Rp926,32.
KACY
IDR
1 KACY = Rp926,32
Cách mua KACY bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KACY
-
Bạn có thể mua và bán Kassandra (KACY) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KACY sôi động nhất là sàn Trader Joe V2.1 (Avalanche), tiếp theo là sàn Trader Joe.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KACY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KACY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kassandra (KACY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KACY sang IDR
Kassandra (KACY) hôm nay có giá trị là Rp926,32, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KACY ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kassandra được giao dịch là Rp4.121.162.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.5% | 6.1% | 0.2% | 29.2% | 71.6% |
Số liệu thống kê về Kassandra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.603.860.260 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
20.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp8.892.705.029 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
68.63 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.121.162 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.810.962
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.600.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kassandracó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Kassandra (KACY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp926,32.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KACY?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00107954 KACY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KACY sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của KACY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KACY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KACY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KACY so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của KACY/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KACY tính bằng IDR là Rp42.817,80, được ghi nhận vào ngày Thg 1 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KACY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kassandra tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Kassandra (KACY) đã tăng giảm lên -27,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Kassandra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kassandra (KACY) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kassandra (KACY) so với IDR giao động giữa mức cao 990,31 Rp trên Thứ ba và mức thấp 901,94 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KACY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -83,45 Rp (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Kassandra (KACY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kassandra (KACY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KACY sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 926,32 Rp | -15,20 Rp | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 919,99 Rp | -12,37 Rp | 1.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 932,36 Rp | 30,43 Rp | 3.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 901,94 Rp | -83,45 Rp | 8.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 985,38 Rp | 13,39 Rp | 1.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 971,99 Rp | -18,32 Rp | 1.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 990,31 Rp | 57,07 Rp | 6.1% |
KACY / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kassandra (KACY) sang IDR là Rp926,32 cho mỗi 1 KACY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KACY lấy 4.631,62 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.053977 KACY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KACY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kassandra (KACY) sang IDR
KACY | IDR |
---|---|
0.01 KACY | 9.26 IDR |
0.1 KACY | 92.63 IDR |
1 KACY | 926.32 IDR |
2 KACY | 1852.65 IDR |
5 KACY | 4631.62 IDR |
10 KACY | 9263.23 IDR |
20 KACY | 18526.47 IDR |
50 KACY | 46316 IDR |
100 KACY | 92632 IDR |
1000 KACY | 926323 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KACY
IDR | KACY |
---|---|
0.01 IDR | 0.00001080 KACY |
0.1 IDR | 0.00010795 KACY |
1 IDR | 0.00107954 KACY |
2 IDR | 0.00215907 KACY |
5 IDR | 0.00539768 KACY |
10 IDR | 0.01079537 KACY |
20 IDR | 0.02159073 KACY |
50 IDR | 0.053977 KACY |
100 IDR | 0.107954 KACY |
1000 IDR | 1.080 KACY |