Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Katana Inu
KATA / ETH
#852
ETH0.064060
3.1%
0.072056 BTC
3.4%
0.064060 ETH
3.1%
$0,001135
Phạm vi trong 24g
$0,001208
Chuyển đổi Katana Inu sang Ether (KATA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) sang ETH là ETH0.064060.
KATA
ETH
1 KATA = ETH0.064060
Biểu đồ KATA sang ETH
Katana Inu (KATA) hôm nay có giá trị là ETH0.064060, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KATA ngày hôm nay là 16.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Katana Inu được giao dịch là ETH193,6743.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 5.4% | 20.5% | 10.3% | 29.7% | 157.4% |
Số liệu thống kê về Katana Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH11.055,5531 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH20.268,4660 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH193,6743 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.272.791.793
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Katana Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Katana Inu (KATA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064060.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KATA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2463149 KATA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KATA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KATA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KATA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KATA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KATA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KATA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KATA tính bằng ETH là ETH0.052199, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KATA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Katana Inu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Katana Inu (KATA) đã tăng giảm lên -22,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Katana Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Katana Inu (KATA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Katana Inu (KATA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000492474 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000405984 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KATA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000025118 ETH (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Katana Inu (KATA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KATA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000405984 ETH | 0,000000012115 ETH | 3.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000421854 ETH | -0,000000017119 ETH | 3.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000438974 ETH | -0,000000004915 ETH | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000443889 ETH | -0,000000008217 ETH | 1.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000452106 ETH | -0,000000015250 ETH | 3.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000467356 ETH | -0,000000025118 ETH | 5.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000492474 ETH | -0,000000005064 ETH | 1.0% |
KATA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Katana Inu (KATA) sang ETH là ETH0.064060 cho mỗi 1 KATA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KATA lấy 0,00000203 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 123157469 KATA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KATA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Katana Inu (KATA) sang ETH
KATA | ETH |
---|---|
0.01 KATA | 0.000000004060 ETH |
0.1 KATA | 0.000000040598 ETH |
1 KATA | 0.000000405984 ETH |
2 KATA | 0.000000811969 ETH |
5 KATA | 0.00000203 ETH |
10 KATA | 0.00000406 ETH |
20 KATA | 0.00000812 ETH |
50 KATA | 0.00002030 ETH |
100 KATA | 0.00004060 ETH |
1000 KATA | 0.00040598 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KATA
ETH | KATA |
---|---|
0.01 ETH | 24631 KATA |
0.1 ETH | 246315 KATA |
1 ETH | 2463149 KATA |
2 ETH | 4926299 KATA |
5 ETH | 12315747 KATA |
10 ETH | 24631494 KATA |
20 ETH | 49262988 KATA |
50 ETH | 123157469 KATA |
100 ETH | 246314938 KATA |
1000 ETH | 2463149382 KATA |