Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Keep Network
KEEP / BHD
#579
BD0,03801
1.2%
0.051678 BTC
4.4%
0,00004169 ETH
4.0%
$0,1005
Phạm vi trong 24g
$0,1046
Chuyển đổi Keep Network sang Bahraini Dinar (KEEP sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Keep Network (KEEP) sang BHD là BD0,03801.
KEEP
BHD
1 KEEP = BD0,03801
Cách mua KEEP bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KEEP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KEEP bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KEEP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KEEP bằng BHD!
-
Chọn Keep Network (KEEP) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KEEP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KEEP sang BHD
Keep Network (KEEP) hôm nay có giá trị là BD0,03801, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KEEP ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Keep Network được giao dịch là BD783,91.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.1% | 3.0% | 3.8% | 14.4% | 24.0% |
Số liệu thống kê về Keep Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD20.892.600 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
39.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD38.006.149 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
71.31 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD783,91 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
549.716.300
Tổng
1.000.000.000
Company
(0x3ffa)
- 200.000
Staking
(0x6d11)
- 2.352.862
(0x10d3)
- 19.931.839
Network Incentives
(0xfa23)
- 13.711.000
StakeDrop
(0xfa23)
- 13.711.000
Strategic Partner
(0xf584)
- 5.317.139
Keep SEZC
(0x6950)
- 88.789.722
Company
(0xb78c)
- 6.982.652
Grants
(0x1759)
- 34.848.790
Nguồn cung lưu thông ước tính
549.716.300
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Keep Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Keep Network (KEEP) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,03801.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEEP?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 26.31 KEEP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KEEP sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của KEEP bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEEP sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEEP bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEEP so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của KEEP/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KEEP tính bằng BHD là BD2,30, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2020 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEEP/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Keep Network tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Keep Network (KEEP) đã tăng giảm lên -14,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Keep Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Keep Network (KEEP) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Keep Network (KEEP) so với BHD giao động giữa mức cao 0,03800820 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,03589354 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEEP trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00176975 BD (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Keep Network (KEEP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Keep Network (KEEP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KEEP sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 0,03800820 BD | -0,00045524 BD | 1.2% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 0,03766731 BD | 0,00011846 BD | 0.3% |
Tháng chín 12, 2024 | Thứ năm | 0,03754885 BD | -0,00011444 BD | 0.3% |
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 0,03766329 BD | 0,00176975 BD | 4.9% |
Tháng chín 10, 2024 | Thứ ba | 0,03589354 BD | -0,00119001 BD | 3.2% |
Tháng chín 09, 2024 | Thứ hai | 0,03708355 BD | 0,00069358 BD | 1.9% |
Tháng chín 08, 2024 | Chủ nhật | 0,03638998 BD | 0,00038523 BD | 1.1% |
KEEP / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Keep Network (KEEP) sang BHD là BD0,03801 cho mỗi 1 KEEP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEEP lấy 0,190041 BD hoặc 50,00 BD lấy 1315.51 KEEP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEEP phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Keep Network (KEEP) sang BHD
KEEP | BHD |
---|---|
0.01 KEEP | 0.00038008 BHD |
0.1 KEEP | 0.00380082 BHD |
1 KEEP | 0.03800820 BHD |
2 KEEP | 0.076016 BHD |
5 KEEP | 0.190041 BHD |
10 KEEP | 0.380082 BHD |
20 KEEP | 0.760164 BHD |
50 KEEP | 1.90 BHD |
100 KEEP | 3.80 BHD |
1000 KEEP | 38.01 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang KEEP
BHD | KEEP |
---|---|
0.01 BHD | 0.263101 KEEP |
0.1 BHD | 2.63 KEEP |
1 BHD | 26.31 KEEP |
2 BHD | 52.62 KEEP |
5 BHD | 131.55 KEEP |
10 BHD | 263.10 KEEP |
20 BHD | 526.20 KEEP |
50 BHD | 1315.51 KEEP |
100 BHD | 2631.01 KEEP |
1000 BHD | 26310 KEEP |