Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Nym
NYM / BHD
#659
BD0,02689
0.9%
0.069370 BTC
0.5%
0,00002429 ETH
3.2%
$0,07026
Phạm vi trong 24g
$0,07144
Chuyển đổi Nym sang Bahraini Dinar (NYM sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nym (NYM) sang BHD là BD0,02689.
NYM
BHD
1 NYM = BD0,02689
Cách mua NYM bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NYM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NYM bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NYM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NYM bằng BHD!
-
Chọn Nym (NYM) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NYM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NYM sang BHD
Nym (NYM) hôm nay có giá trị là BD0,02689, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NYM ngày hôm nay là 17.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nym được giao dịch là BD546.717.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 17.6% | 8.7% | 5.3% | 54.1% |
Số liệu thống kê về Nym
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD21.594.328 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD26.888.607 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD546.717 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
803.103.234
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nymcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Nym (NYM) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,02689.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYM?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 37.19 NYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NYM sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của NYM bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYM sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYM bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYM so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của NYM/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NYM tính bằng BHD là BD2,18, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYM/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nym tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Nym (NYM) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Nym có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 21,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nym (NYM) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nym (NYM) so với BHD giao động giữa mức cao 0,02688934 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,02124906 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYM trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00287280 BD (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NYM sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 0,02688934 BD | 0,00024498 BD | 0.9% |
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 0,02601994 BD | 0,00287280 BD | 12.4% |
Tháng mười một 06, 2024 | Thứ tư | 0,02314715 BD | 0,00158141 BD | 7.3% |
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 0,02156574 BD | 0,00031668 BD | 1.5% |
Tháng mười một 04, 2024 | Thứ hai | 0,02124906 BD | -0,00036106 BD | 1.7% |
Tháng mười một 03, 2024 | Chủ nhật | 0,02161013 BD | -0,00074788 BD | 3.3% |
Tháng mười một 02, 2024 | Thứ bảy | 0,02235801 BD | -0,00085589 BD | 3.7% |
NYM / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nym (NYM) sang BHD là BD0,02689 cho mỗi 1 NYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYM lấy 0,134447 BD hoặc 50,00 BD lấy 1859.47 NYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYM phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nym (NYM) sang BHD
NYM | BHD |
---|---|
0.01 NYM | 0.00026889 BHD |
0.1 NYM | 0.00268893 BHD |
1 NYM | 0.02688934 BHD |
2 NYM | 0.053779 BHD |
5 NYM | 0.134447 BHD |
10 NYM | 0.268893 BHD |
20 NYM | 0.537787 BHD |
50 NYM | 1.34 BHD |
100 NYM | 2.69 BHD |
1000 NYM | 26.89 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang NYM
BHD | NYM |
---|---|
0.01 BHD | 0.371895 NYM |
0.1 BHD | 3.72 NYM |
1 BHD | 37.19 NYM |
2 BHD | 74.38 NYM |
5 BHD | 185.95 NYM |
10 BHD | 371.89 NYM |
20 BHD | 743.79 NYM |
50 BHD | 1859.47 NYM |
100 BHD | 3718.95 NYM |
1000 BHD | 37189 NYM |