Tiền ảo: 15.109
Sàn giao dịch: 1.148
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,697T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 171,489B $
Gas: 17.809 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
NYM logo

Nym
NYM / BHD

#659
BD0,02689
0.9%
0.069370 BTC 0.5%
0,00002429 ETH 3.2%
$0,07026 Phạm vi trong 24g $0,07144

Chuyển đổi Nym sang Bahraini Dinar (NYM sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nym (NYM) sang BHD là BD0,02689.
NYM
BHD

1 NYM = BD0,02689

Cách mua NYM bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NYM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NYM bằng BHD!

Biểu đồ NYM sang BHD

Nym (NYM) hôm nay có giá trị là BD0,02689, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NYM ngày hôm nay là 17.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nym được giao dịch là BD546.717.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.9% 17.6% 8.7% 5.3% 54.1%
Số liệu thống kê về Nym
Giá trị vốn hóa thị trường
BD21.594.328
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD26.888.607
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD546.717
Cung lưu thông
803.103.234
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Nymcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Nym (NYM) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,02689.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NYM?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 37.19 NYM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NYM sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của NYM bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NYM sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NYM bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NYM so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của NYM/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NYM tính bằng BHD là BD2,18, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NYM/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nym tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Nym (NYM) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Nym có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 21,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nym (NYM) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nym (NYM) so với BHD giao động giữa mức cao 0,02688934 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,02124906 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NYM trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00287280 BD (12.4%).

So sánh giá hàng ngày của Nym (NYM) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NYM sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 08, 2024 Thứ sáu 0,02688934 BD 0,00024498 BD 0.9%
Tháng mười một 07, 2024 Thứ năm 0,02601994 BD 0,00287280 BD 12.4%
Tháng mười một 06, 2024 Thứ tư 0,02314715 BD 0,00158141 BD 7.3%
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 0,02156574 BD 0,00031668 BD 1.5%
Tháng mười một 04, 2024 Thứ hai 0,02124906 BD -0,00036106 BD 1.7%
Tháng mười một 03, 2024 Chủ nhật 0,02161013 BD -0,00074788 BD 3.3%
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 0,02235801 BD -0,00085589 BD 3.7%

NYM / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nym (NYM) sang BHD là BD0,02689 cho mỗi 1 NYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NYM lấy 0,134447 BD hoặc 50,00 BD lấy 1859.47 NYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NYM phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nym (NYM) sang BHD

NYM BHD
0.01 NYM 0.00026889 BHD
0.1 NYM 0.00268893 BHD
1 NYM 0.02688934 BHD
2 NYM 0.053779 BHD
5 NYM 0.134447 BHD
10 NYM 0.268893 BHD
20 NYM 0.537787 BHD
50 NYM 1.34 BHD
100 NYM 2.69 BHD
1000 NYM 26.89 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang NYM

BHD NYM
0.01 BHD 0.371895 NYM
0.1 BHD 3.72 NYM
1 BHD 37.19 NYM
2 BHD 74.38 NYM
5 BHD 185.95 NYM
10 BHD 371.89 NYM
20 BHD 743.79 NYM
50 BHD 1859.47 NYM
100 BHD 3718.95 NYM
1000 BHD 37189 NYM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng