Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.085
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,443T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,887B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KP3R logo

Keep3rV1
KP3R / PLN

#803
zł287,49
2.0%
0,001150 BTC 3.1%
0,02382 ETH 2.1%
$68,77 Phạm vi trong 24g $73,29

Chuyển đổi Keep3rV1 sang Polish Zloty (KP3R sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Keep3rV1 (KP3R) sang PLN là zł287,49.
KP3R
PLN

1 KP3R = zł287,49

Cách mua KP3R bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KP3R

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KP3R bằng PLN!

Biểu đồ KP3R sang PLN

Keep3rV1 (KP3R) hôm nay có giá trị là zł287,49, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KP3R ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Keep3rV1 được giao dịch là zł15.472.565.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.3% 2.0% 2.5% 28.9% 11.9%
Số liệu thống kê về Keep3rV1
Giá trị vốn hóa thị trường
zł146.326.651
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł146.326.651
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
4.73
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł15.472.565
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
508.935
Tổng cung
508.935
Tổng lượng cung tối đa
508.935

Câu hỏi thường gặp

1 Keep3rV1có trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Keep3rV1 (KP3R) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł287,49.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KP3R?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00347834 KP3R.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KP3R sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của KP3R bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KP3R sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KP3R bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KP3R so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của KP3R/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KP3R tính bằng PLN là zł8.088,29, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KP3R/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Keep3rV1 tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Keep3rV1 (KP3R) đã tăng giảm lên -28,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Keep3rV1 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Keep3rV1 (KP3R) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Keep3rV1 (KP3R) so với PLN giao động giữa mức cao 301,53 zł trên Chủ nhật và mức thấp 287,49 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KP3R trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 13,50 zł (4.8%).

So sánh giá hàng ngày của Keep3rV1 (KP3R) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KP3R sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 287,49 zł -5,94 zł 2.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 288,44 zł -0,02045064 zł 0.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 288,46 zł 0,701489 zł 0.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 287,76 zł -7,41 zł 2.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 295,17 zł -6,36 zł 2.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 301,53 zł 4,37 zł 1.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 297,17 zł 13,50 zł 4.8%

KP3R / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Keep3rV1 (KP3R) sang PLN là zł287,49 cho mỗi 1 KP3R. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KP3R lấy 1.437,47 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.173917 KP3R, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KP3R phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Keep3rV1 (KP3R) sang PLN

KP3R PLN
0.01 KP3R 2.87 PLN
0.1 KP3R 28.75 PLN
1 KP3R 287.49 PLN
2 KP3R 574.99 PLN
5 KP3R 1437.47 PLN
10 KP3R 2874.94 PLN
20 KP3R 5749.88 PLN
50 KP3R 14374.69 PLN
100 KP3R 28749 PLN
1000 KP3R 287494 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KP3R

PLN KP3R
0.01 PLN 0.00003478 KP3R
0.1 PLN 0.00034783 KP3R
1 PLN 0.00347834 KP3R
2 PLN 0.00695667 KP3R
5 PLN 0.01739168 KP3R
10 PLN 0.03478335 KP3R
20 PLN 0.069567 KP3R
50 PLN 0.173917 KP3R
100 PLN 0.347834 KP3R
1000 PLN 3.48 KP3R

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng