Tiền ảo: 17.424
Sàn giao dịch: 1.291
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,408T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 116,537B $
Gas: 1.334 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
YFI logo

yearn.finance
YFI / PLN

#311
zł18.775,32
2.2%
0,04803 BTC 1.6%
1,9880 ETH 0.4%
$5.054,82 Phạm vi trong 24g $5.268,67

Chuyển đổi yearn.finance sang Polish Zloty (YFI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 yearn.finance (YFI) sang PLN là zł18.775,32.
YFI
PLN

1 YFI = zł18.775,32

Cách mua YFI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua YFI bằng PLN!

Biểu đồ YFI sang PLN

yearn.finance (YFI) hôm nay có giá trị là zł18.775,32, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YFI ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng yearn.finance được giao dịch là zł54.031.988.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.1% 2.6% 7.6% 4.5% 11.2% 16.9%
Số liệu thống kê về yearn.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
zł634.326.077
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł687.864.407
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.46
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł54.031.988
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
33.812
Tổng cung
36.666
Tổng lượng cung tối đa
36.666

Câu hỏi thường gặp

1 yearn.financecó trị giá là bao nhiêu PLN?

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu YFI?

Tôi có thể chuyển đổi giá của YFI sang PLN bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của YFI/PLN là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của yearn.finance tính bằng PLN?

YFI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ yearn.finance (YFI) sang PLN là zł18.775,32 cho mỗi 1 YFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YFI lấy 93.877 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.00266307 YFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YFI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi yearn.finance (YFI) sang PLN

YFI PLN
0.01 YFI 187.75 PLN
0.1 YFI 1877.53 PLN
1 YFI 18775.32 PLN
2 YFI 37551 PLN
5 YFI 93877 PLN
10 YFI 187753 PLN
20 YFI 375506 PLN
50 YFI 938766 PLN
100 YFI 1877532 PLN
1000 YFI 18775318 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang YFI

PLN YFI
0.01 PLN 0.000000532614 YFI
0.1 PLN 0.00000533 YFI
1 PLN 0.00005326 YFI
2 PLN 0.00010652 YFI
5 PLN 0.00026631 YFI
10 PLN 0.00053261 YFI
20 PLN 0.00106523 YFI
50 PLN 0.00266307 YFI
100 PLN 0.00532614 YFI
1000 PLN 0.053261 YFI

Lịch sử giá 7 ngày của yearn.finance (YFI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của yearn.finance (YFI) so với PLN giao động giữa mức cao 20.950 zł trên Thứ tư và mức thấp 18.728,81 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YFI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 1.055,82 zł (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của yearn.finance (YFI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YFI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 17, 2025 Thứ ba 18.775,32 zł -428,70 zł 2.2%
Tháng sáu 16, 2025 Thứ hai 18.728,81 zł -112,61 zł 0.6%
Tháng sáu 15, 2025 Chủ nhật 18.841,42 zł -326,57 zł 1.7%
Tháng sáu 14, 2025 Thứ bảy 19.167,99 zł -315,83 zł 1.6%
Tháng sáu 13, 2025 Thứ sáu 19.483,82 zł -967,97 zł 4.7%
Tháng sáu 12, 2025 Thứ năm 20.452 zł -497,82 zł 2.4%
Tháng sáu 11, 2025 Thứ tư 20.950 zł 1.055,82 zł 5.3%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng