Tiền ảo: 14.229
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,36T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 77,47B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RSETH logo

Kelp DAO Restaked ETH
RSETH / KWD

#114
KD892,13
1.7%
0,04725 BTC 0.5%
1,0049 ETH 0.3%
$2.888,26 Phạm vi trong 24g $2.978,00

Chuyển đổi Kelp DAO Restaked ETH sang Kuwaiti Dinar (RSETH sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang KWD là KD892,13.
RSETH
KWD

1 RSETH = KD892,13

Cách mua RSETH bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RSETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RSETH!

Biểu đồ RSETH sang KWD

Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) hôm nay có giá trị là KD892,13, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RSETH ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kelp DAO Restaked ETH được giao dịch là KD5.678.127.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.7% 5.9% 1.5% 5.6% -
Số liệu thống kê về Kelp DAO Restaked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
KD227.771.508
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD227.771.508
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD5.678.127
Cung lưu thông
255.312
Tổng cung
255.312
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Kelp DAO Restaked ETHcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD892,13.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RSETH?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.00112091 RSETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RSETH sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của RSETH bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RSETH sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RSETH bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RSETH so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của RSETH/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RSETH tính bằng KWD là KD1.239,08, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RSETH/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kelp DAO Restaked ETH tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) đã tăng giảm lên -5,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Kelp DAO Restaked ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) so với KWD giao động giữa mức cao 940,06 KD trên Thứ sáu và mức thấp 892,13 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RSETH trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -39,28 KD (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RSETH sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 892,13 KD -15,76 KD 1.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 906,86 KD 8,68 KD 1.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 898,18 KD -2,59 KD 0.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 900,78 KD -39,28 KD 4.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 940,06 KD 19,01 KD 2.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 921,05 KD -12,18 KD 1.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 933,23 KD -18,52 KD 1.9%

RSETH / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang KWD là KD892,13 cho mỗi 1 RSETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RSETH lấy 4.460,64 KD hoặc 50,00 KD lấy 0.056046 RSETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RSETH phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kelp DAO Restaked ETH (RSETH) sang KWD

RSETH KWD
0.01 RSETH 8.92 KWD
0.1 RSETH 89.21 KWD
1 RSETH 892.13 KWD
2 RSETH 1784.26 KWD
5 RSETH 4460.64 KWD
10 RSETH 8921.29 KWD
20 RSETH 17842.57 KWD
50 RSETH 44606 KWD
100 RSETH 89213 KWD
1000 RSETH 892129 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RSETH

KWD RSETH
0.01 KWD 0.00001121 RSETH
0.1 KWD 0.00011209 RSETH
1 KWD 0.00112091 RSETH
2 KWD 0.00224183 RSETH
5 KWD 0.00560457 RSETH
10 KWD 0.01120915 RSETH
20 KWD 0.02241829 RSETH
50 KWD 0.056046 RSETH
100 KWD 0.112091 RSETH
1000 KWD 1.12 RSETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng