Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KingdomX
KT / PLN
#3236
zł0,006084
0.2%
0.072205 BTC
2.6%
$0,001536
Phạm vi trong 24g
$0,001547
Chuyển đổi KingdomX sang Polish Zloty (KT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KingdomX (KT) sang PLN là zł0,006084.
KT
PLN
1 KT = zł0,006084
Cách mua KT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KT bằng PLN!
-
Chọn KingdomX (KT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KT sang PLN
KingdomX (KT) hôm nay có giá trị là zł0,006084, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KT ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KingdomX được giao dịch là zł476.428.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.9% | 26.0% | 25.7% | 10.4% |
Số liệu thống kê về KingdomX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.881.092 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł6.082.314 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł476.428 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
309.272.437
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KingdomXcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 KingdomX (KT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,006084.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 164.35 KT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của KT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của KT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KT tính bằng PLN là zł0,2880, được ghi nhận vào ngày Thg 2 11, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KingdomX tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của KingdomX (KT) đã tăng tăng lên 23,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, KingdomX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KingdomX (KT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KingdomX (KT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00614052 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00605684 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00003548 zł (0.6%).
So sánh giá hàng ngày của KingdomX (KT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KingdomX (KT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00608440 zł | 0,00001389 zł | 0.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00606036 zł | 0,00000351 zł | 0.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00605684 zł | -0,00002648 zł | 0.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00608332 zł | -0,00003494 zł | 0.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00611826 zł | 0,00000832 zł | 0.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00610995 zł | -0,00003058 zł | 0.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00614052 zł | 0,00003548 zł | 0.6% |
KT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KingdomX (KT) sang PLN là zł0,006084 cho mỗi 1 KT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KT lấy 0,03042198 zł hoặc 50,00 zł lấy 8217.74 KT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KingdomX (KT) sang PLN
KT | PLN |
---|---|
0.01 KT | 0.00006084 PLN |
0.1 KT | 0.00060844 PLN |
1 KT | 0.00608440 PLN |
2 KT | 0.01216879 PLN |
5 KT | 0.03042198 PLN |
10 KT | 0.060844 PLN |
20 KT | 0.121688 PLN |
50 KT | 0.304220 PLN |
100 KT | 0.608440 PLN |
1000 KT | 6.08 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KT
PLN | KT |
---|---|
0.01 PLN | 1.64 KT |
0.1 PLN | 16.44 KT |
1 PLN | 164.35 KT |
2 PLN | 328.71 KT |
5 PLN | 821.77 KT |
10 PLN | 1643.55 KT |
20 PLN | 3287.10 KT |
50 PLN | 8217.74 KT |
100 PLN | 16435.49 KT |
1000 PLN | 164355 KT |