Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kira the Injective Cat
KIRA / ETH
#1863
ETH0.072077
1.8%
0.081033 BTC
0.4%
$0,00006368
Phạm vi trong 24g
$0,00006878
Chuyển đổi Kira the Injective Cat sang Ether (KIRA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kira the Injective Cat (KIRA) sang ETH là ETH0.072077.
KIRA
ETH
1 KIRA = ETH0.072077
Biểu đồ KIRA sang ETH
Kira the Injective Cat (KIRA) hôm nay có giá trị là ETH0.072077, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KIRA ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kira the Injective Cat được giao dịch là ETH5,0399.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 0.8% | 21.4% | 7.9% | 37.9% | - |
Số liệu thống kê về Kira the Injective Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.428,0972 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.428,0972 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5,0399 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kira the Injective Catcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Kira the Injective Cat (KIRA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.072077.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KIRA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 48150917 KIRA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KIRA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KIRA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KIRA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KIRA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KIRA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KIRA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KIRA tính bằng ETH là ETH0.079473, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KIRA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kira the Injective Cat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Kira the Injective Cat (KIRA) đã tăng giảm lên -27,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kira the Injective Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kira the Injective Cat (KIRA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kira the Injective Cat (KIRA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000025443 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000020768 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KIRA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,000000001640 ETH (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Kira the Injective Cat (KIRA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kira the Injective Cat (KIRA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KIRA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000020768 ETH | 0,000000000358532 ETH | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000021416 ETH | -0,000000000593734 ETH | 2.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000022009 ETH | -0,000000001210 ETH | 5.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000023220 ETH | -0,000000001640 ETH | 6.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000024859 ETH | -0,000000000583421 ETH | 2.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000025443 ETH | 0,000000000802573 ETH | 3.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000024640 ETH | -0,000000001146 ETH | 4.4% |
KIRA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kira the Injective Cat (KIRA) sang ETH là ETH0.072077 cho mỗi 1 KIRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KIRA lấy 0,000000103840 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2407545869 KIRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KIRA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kira the Injective Cat (KIRA) sang ETH
KIRA | ETH |
---|---|
0.01 KIRA | 0.000000000207680 ETH |
0.1 KIRA | 0.000000002077 ETH |
1 KIRA | 0.000000020768 ETH |
2 KIRA | 0.000000041536 ETH |
5 KIRA | 0.000000103840 ETH |
10 KIRA | 0.000000207680 ETH |
20 KIRA | 0.000000415361 ETH |
50 KIRA | 0.00000104 ETH |
100 KIRA | 0.00000208 ETH |
1000 KIRA | 0.00002077 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KIRA
ETH | KIRA |
---|---|
0.01 ETH | 481509 KIRA |
0.1 ETH | 4815092 KIRA |
1 ETH | 48150917 KIRA |
2 ETH | 96301835 KIRA |
5 ETH | 240754587 KIRA |
10 ETH | 481509174 KIRA |
20 ETH | 963018348 KIRA |
50 ETH | 2407545869 KIRA |
100 ETH | 4815091738 KIRA |
1000 ETH | 48150917384 KIRA |