Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Levana
LVN / ETH
#2219
ETH0,00002105
2.3%
0.069760 BTC
0.5%
$0,06237
Phạm vi trong 24g
$0,06484
Chuyển đổi Levana sang Ether (LVN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Levana (LVN) sang ETH là ETH0,00002105.
LVN
ETH
1 LVN = ETH0,00002105
Biểu đồ LVN sang ETH
Levana (LVN) hôm nay có giá trị là ETH0,00002105, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LVN ngày hôm nay là 14.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Levana được giao dịch là ETH785,5138.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.5% | 13.8% | 14.7% | 28.8% | - |
Số liệu thống kê về Levana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH804,8295 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH21.050,6463 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH785,5138 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.233.007
https://indexer-mainnet.levana.finance/coingecko/lvn_circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
38.233.007
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Levanacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Levana (LVN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002105.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LVN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 47504 LVN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LVN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LVN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LVN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LVN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LVN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LVN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LVN tính bằng ETH là ETH0,0003987, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LVN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Levana tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Levana (LVN) đã tăng giảm lên -29,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Levana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Levana (LVN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Levana (LVN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002464 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00002105 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LVN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00000101 ETH (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Levana (LVN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Levana (LVN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LVN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002105 ETH | -0,000000484822 ETH | 2.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002184 ETH | -0,000000045458 ETH | 0.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00002189 ETH | -0,000000847063 ETH | 3.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00002274 ETH | -0,00000101 ETH | 4.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00002375 ETH | -0,000000361222 ETH | 1.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00002411 ETH | -0,000000526242 ETH | 2.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00002464 ETH | 0,000000478785 ETH | 2.0% |
LVN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Levana (LVN) sang ETH là ETH0,00002105 cho mỗi 1 LVN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LVN lấy 0,00010525 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2375224 LVN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LVN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Levana (LVN) sang ETH
LVN | ETH |
---|---|
0.01 LVN | 0.000000210506 ETH |
0.1 LVN | 0.00000211 ETH |
1 LVN | 0.00002105 ETH |
2 LVN | 0.00004210 ETH |
5 LVN | 0.00010525 ETH |
10 LVN | 0.00021051 ETH |
20 LVN | 0.00042101 ETH |
50 LVN | 0.00105253 ETH |
100 LVN | 0.00210506 ETH |
1000 LVN | 0.02105065 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LVN
ETH | LVN |
---|---|
0.01 ETH | 475.045 LVN |
0.1 ETH | 4750 LVN |
1 ETH | 47504 LVN |
2 ETH | 95009 LVN |
5 ETH | 237522 LVN |
10 ETH | 475045 LVN |
20 ETH | 950090 LVN |
50 ETH | 2375224 LVN |
100 ETH | 4750448 LVN |
1000 ETH | 47504480 LVN |