Tiền ảo: 14.011
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,503T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 56,769B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PNK logo

Kleros
PNK / PLN

#1101
zł0,1136
0.3%
0.064423 BTC 1.2%
0.058509 ETH 2.6%
$0,02801 Phạm vi trong 24g $0,02858

Chuyển đổi Kleros sang Polish Zloty (PNK sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kleros (PNK) sang PLN là zł0,1136.
PNK
PLN

1 PNK = zł0,1136

Cách mua PNK bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PNK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PNK bằng PLN!

Biểu đồ PNK sang PLN

Kleros (PNK) hôm nay có giá trị là zł0,1136, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PNK ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kleros được giao dịch là zł730.072.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.4% 1.7% 1.7% 12.4% 1.0%
Số liệu thống kê về Kleros
Giá trị vốn hóa thị trường
zł82.385.966
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.93
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł88.351.369
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł730.072
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
724.189.581
Tổng cung
776.626.704

Câu hỏi thường gặp

1 Kleroscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Kleros (PNK) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1136.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PNK?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.80 PNK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PNK sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của PNK bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PNK sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PNK bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PNK so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của PNK/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PNK tính bằng PLN là zł1,43, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PNK/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kleros tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Kleros (PNK) đã tăng giảm lên -11,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kleros có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kleros (PNK) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kleros (PNK) so với PLN giao động giữa mức cao 0,117644 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,113630 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PNK trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00148225 zł (1.3%).

So sánh giá hàng ngày của Kleros (PNK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PNK sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,113630 zł -0,00035744 zł 0.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,114640 zł -0,00058032 zł 0.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,115220 zł -0,00094148 zł 0.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,116162 zł -0,00148225 zł 1.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,117644 zł 0,00084564 zł 0.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,116798 zł 0,00118795 zł 1.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,115610 zł 0,00001129 zł 0.0%

PNK / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kleros (PNK) sang PLN là zł0,1136 cho mỗi 1 PNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PNK lấy 0,568148 zł hoặc 50,00 zł lấy 440.03 PNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PNK phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kleros (PNK) sang PLN

PNK PLN
0.01 PNK 0.00113630 PLN
0.1 PNK 0.01136296 PLN
1 PNK 0.113630 PLN
2 PNK 0.227259 PLN
5 PNK 0.568148 PLN
10 PNK 1.14 PLN
20 PNK 2.27 PLN
50 PNK 5.68 PLN
100 PNK 11.36 PLN
1000 PNK 113.63 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PNK

PLN PNK
0.01 PLN 0.088005 PNK
0.1 PLN 0.880053 PNK
1 PLN 8.80 PNK
2 PLN 17.60 PNK
5 PLN 44.00 PNK
10 PLN 88.01 PNK
20 PLN 176.01 PNK
50 PLN 440.03 PNK
100 PLN 880.05 PNK
1000 PLN 8800.53 PNK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng