Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 83,319B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KOM logo

Kommunitas
KOM / PLN

#1917
zł0,009261
0.3%
0.073619 BTC 5.7%
$0,002230 Phạm vi trong 24g $0,002368

Chuyển đổi Kommunitas sang Polish Zloty (KOM sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kommunitas (KOM) sang PLN là zł0,009261.
KOM
PLN

1 KOM = zł0,009261

Cách mua KOM bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KOM bằng PLN!

Biểu đồ KOM sang PLN

Kommunitas (KOM) hôm nay có giá trị là zł0,009261, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KOM ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kommunitas được giao dịch là zł2.394.934.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.3% 5.1% 11.0% 19.0% 140.1%
Số liệu thống kê về Kommunitas
Giá trị vốn hóa thị trường
zł15.989.382
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.87
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł18.467.331
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł2.394.934
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.731.639.721
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kommunitascó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Kommunitas (KOM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,009261.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOM?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 107.98 KOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KOM sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của KOM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOM so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của KOM/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KOM tính bằng PLN là zł0,05576, được ghi nhận vào ngày Thg 12 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kommunitas tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Kommunitas (KOM) đã tăng giảm lên -21,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kommunitas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kommunitas (KOM) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kommunitas (KOM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00995211 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00926105 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00045422 zł (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của Kommunitas (KOM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KOM sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00926105 zł -0,00003215 zł 0.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00946021 zł -0,00045422 zł 4.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00991443 zł -0,00003768 zł 0.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00995211 zł 0,00006851 zł 0.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00988360 zł 0,00007952 zł 0.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00980409 zł -0,00012974 zł 1.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00993383 zł 0,00024231 zł 2.5%

KOM / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kommunitas (KOM) sang PLN là zł0,009261 cho mỗi 1 KOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOM lấy 0,04630523 zł hoặc 50,00 zł lấy 5398.96 KOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kommunitas (KOM) sang PLN

KOM PLN
0.01 KOM 0.00009261 PLN
0.1 KOM 0.00092610 PLN
1 KOM 0.00926105 PLN
2 KOM 0.01852209 PLN
5 KOM 0.04630523 PLN
10 KOM 0.092610 PLN
20 KOM 0.185221 PLN
50 KOM 0.463052 PLN
100 KOM 0.926105 PLN
1000 KOM 9.26 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KOM

PLN KOM
0.01 PLN 1.080 KOM
0.1 PLN 10.80 KOM
1 PLN 107.98 KOM
2 PLN 215.96 KOM
5 PLN 539.90 KOM
10 PLN 1079.79 KOM
20 PLN 2159.58 KOM
50 PLN 5398.96 KOM
100 PLN 10797.92 KOM
1000 PLN 107979 KOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng