Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FireStarter
FLAME / PLN
#2163
zł0,1593
0.2%
0.065851 BTC
2.9%
$0,03865
Phạm vi trong 24g
$0,04064
Chuyển đổi FireStarter sang Polish Zloty (FLAME sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FireStarter (FLAME) sang PLN là zł0,1593.
FLAME
PLN
1 FLAME = zł0,1593
Cách mua FLAME bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FLAME
-
Bạn có thể mua và bán FireStarter (FLAME) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FireStarter sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FLAME bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FLAME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLAME bằng PLN!
-
Chọn FireStarter (FLAME) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FLAME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FLAME sang PLN
FireStarter (FLAME) hôm nay có giá trị là zł0,1593, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLAME ngày hôm nay là 18.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FireStarter được giao dịch là zł1.341.979.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.2% | 20.3% | 36.8% | 34.0% | 4.3% |
Số liệu thống kê về FireStarter
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł10.893.751 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł15.901.364 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.341.979 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.356.238
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.778.075 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FireStartercó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FireStarter (FLAME) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1593.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLAME?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 6.28 FLAME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FLAME sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FLAME bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLAME sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLAME bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLAME so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FLAME/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FLAME tính bằng PLN là zł13,41, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLAME/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FireStarter tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của FireStarter (FLAME) đã tăng giảm lên -33,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FireStarter có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FireStarter (FLAME) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FireStarter (FLAME) so với PLN giao động giữa mức cao 0,190988 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,159301 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLAME trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,01596267 zł (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của FireStarter (FLAME) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FireStarter (FLAME) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLAME sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,159301 zł | 0,00033601 zł | 0.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,167572 zł | -0,00564328 zł | 3.3% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,173215 zł | 0,00251920 zł | 1.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,170696 zł | 0,00482716 zł | 2.9% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,165869 zł | -0,00915634 zł | 5.2% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,175025 zł | -0,01596267 zł | 8.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,190988 zł | -0,00229526 zł | 1.2% |
FLAME / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FireStarter (FLAME) sang PLN là zł0,1593 cho mỗi 1 FLAME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLAME lấy 0,796507 zł hoặc 50,00 zł lấy 313.87 FLAME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLAME phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FireStarter (FLAME) sang PLN
FLAME | PLN |
---|---|
0.01 FLAME | 0.00159301 PLN |
0.1 FLAME | 0.01593013 PLN |
1 FLAME | 0.159301 PLN |
2 FLAME | 0.318603 PLN |
5 FLAME | 0.796507 PLN |
10 FLAME | 1.59 PLN |
20 FLAME | 3.19 PLN |
50 FLAME | 7.97 PLN |
100 FLAME | 15.93 PLN |
1000 FLAME | 159.30 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FLAME
PLN | FLAME |
---|---|
0.01 PLN | 0.062774 FLAME |
0.1 PLN | 0.627741 FLAME |
1 PLN | 6.28 FLAME |
2 PLN | 12.55 FLAME |
5 PLN | 31.39 FLAME |
10 PLN | 62.77 FLAME |
20 PLN | 125.55 FLAME |
50 PLN | 313.87 FLAME |
100 PLN | 627.74 FLAME |
1000 PLN | 6277.41 FLAME |