Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PolkaBridge
PBR / PLN
#1881
zł0,2242
1.7%
0.068675 BTC
4.4%
0,00001904 ETH
1.4%
$0,05492
Phạm vi trong 24g
$0,05944
Chuyển đổi PolkaBridge sang Polish Zloty (PBR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PolkaBridge (PBR) sang PLN là zł0,2242.
PBR
PLN
1 PBR = zł0,2242
Cách mua PBR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PBR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PBR bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PBR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PBR bằng PLN!
-
Chọn PolkaBridge (PBR) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PBR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PBR sang PLN
PolkaBridge (PBR) hôm nay có giá trị là zł0,2242, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PBR ngày hôm nay là 11.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PolkaBridge được giao dịch là zł3.106.839.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.4% | 9.4% | 6.4% | 60.1% | 13.6% |
Số liệu thống kê về PolkaBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł16.800.851 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł17.470.733 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł3.106.839 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
72.183.409
Tổng
75.061.502
Marketing, Ecosystem and Team fund
(0x6a97)
- 3.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
72.183.409
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
75.061.502 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PolkaBridgecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 PolkaBridge (PBR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2242.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PBR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 4.46 PBR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PBR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PBR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PBR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PBR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PBR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PBR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PBR tính bằng PLN là zł16,12, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PBR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PolkaBridge tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của PolkaBridge (PBR) đã tăng giảm lên -61,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, PolkaBridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PolkaBridge (PBR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PolkaBridge (PBR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,251520 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,224213 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PBR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,01195622 zł (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của PolkaBridge (PBR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PolkaBridge (PBR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PBR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,224213 zł | 0,00380577 zł | 1.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,231006 zł | -0,00412732 zł | 1.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,235133 zł | -0,00396722 zł | 1.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,239100 zł | -0,00648942 zł | 2.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,245590 zł | 0,00162102 zł | 0.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,243969 zł | -0,00755180 zł | 3.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,251520 zł | -0,01195622 zł | 4.5% |
PBR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PolkaBridge (PBR) sang PLN là zł0,2242 cho mỗi 1 PBR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PBR lấy 1,12 zł hoặc 50,00 zł lấy 223.00 PBR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PBR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PolkaBridge (PBR) sang PLN
PBR | PLN |
---|---|
0.01 PBR | 0.00224213 PLN |
0.1 PBR | 0.02242128 PLN |
1 PBR | 0.224213 PLN |
2 PBR | 0.448426 PLN |
5 PBR | 1.12 PLN |
10 PBR | 2.24 PLN |
20 PBR | 4.48 PLN |
50 PBR | 11.21 PLN |
100 PBR | 22.42 PLN |
1000 PBR | 224.21 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PBR
PLN | PBR |
---|---|
0.01 PLN | 0.04460048 PBR |
0.1 PLN | 0.446005 PBR |
1 PLN | 4.46 PBR |
2 PLN | 8.92 PBR |
5 PLN | 22.30 PBR |
10 PLN | 44.60 PBR |
20 PLN | 89.20 PBR |
50 PLN | 223.00 PBR |
100 PLN | 446.00 PBR |
1000 PLN | 4460.05 PBR |