Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 75,236B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KUMA logo

Kuma Inu
KUMA / PLN

#3075
zł0.072036
0.1%
0.0137487 BTC 0.2%
0.0111400 ETH 0.4%
$0.084934 Phạm vi trong 24g $0.085090

Chuyển đổi Kuma Inu sang Polish Zloty (KUMA sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kuma Inu (KUMA) sang PLN là zł0.072036.
KUMA
PLN

1 KUMA = zł0.072036

Cách mua KUMA bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KUMA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KUMA bằng PLN!

Biểu đồ KUMA sang PLN

Kuma Inu (KUMA) hôm nay có giá trị là zł0.072036, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KUMA ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kuma Inu được giao dịch là zł56.481,86.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.1% 12.8% 29.4% 29.8% 0.9%
Số liệu thống kê về Kuma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
zł2.417.489
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł20.357.775
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł56.481,86
Cung lưu thông
118.750.167.011.962
Tổng cung
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kuma Inucó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Kuma Inu (KUMA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.072036.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUMA?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 49105717 KUMA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KUMA sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của KUMA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUMA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUMA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUMA so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của KUMA/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KUMA tính bằng PLN là zł0.052397, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUMA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kuma Inu tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Kuma Inu (KUMA) đã tăng giảm lên -27,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kuma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kuma Inu (KUMA) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000022956 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,000000019655 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUMA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000002580 zł (11.5%).

So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KUMA sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000020364 zł 0,000000000024895 zł 0.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000020066 zł 0,000000000411888 zł 2.1%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000019655 zł -0,000000000475567 zł 2.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000020130 zł 0,000000000264774 zł 1.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000019865 zł -0,000000002580 zł 11.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000022446 zł -0,000000000509938 zł 2.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000022956 zł 0,000000000046789 zł 0.2%

KUMA / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kuma Inu (KUMA) sang PLN là zł0.072036 cho mỗi 1 KUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUMA lấy 0,000000101821 zł hoặc 50,00 zł lấy 2455285841 KUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUMA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kuma Inu (KUMA) sang PLN

KUMA PLN
0.01 KUMA 0.000000000203642 PLN
0.1 KUMA 0.000000002036 PLN
1 KUMA 0.000000020364 PLN
2 KUMA 0.000000040728 PLN
5 KUMA 0.000000101821 PLN
10 KUMA 0.000000203642 PLN
20 KUMA 0.000000407285 PLN
50 KUMA 0.00000102 PLN
100 KUMA 0.00000204 PLN
1000 KUMA 0.00002036 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KUMA

PLN KUMA
0.01 PLN 491057 KUMA
0.1 PLN 4910572 KUMA
1 PLN 49105717 KUMA
2 PLN 98211434 KUMA
5 PLN 245528584 KUMA
10 PLN 491057168 KUMA
20 PLN 982114337 KUMA
50 PLN 2455285841 KUMA
100 PLN 4910571683 KUMA
1000 PLN 49105716827 KUMA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng