Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kuma Inu
KUMA / PLN
#3075
zł0.072036
0.1%
0.0137487 BTC
0.2%
0.0111400 ETH
0.4%
$0.084934
Phạm vi trong 24g
$0.085090
Chuyển đổi Kuma Inu sang Polish Zloty (KUMA sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kuma Inu (KUMA) sang PLN là zł0.072036.
KUMA
PLN
1 KUMA = zł0.072036
Cách mua KUMA bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KUMA
-
Bạn có thể mua và bán Kuma Inu (KUMA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Kuma Inu sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KUMA bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KUMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KUMA bằng PLN!
-
Chọn Kuma Inu (KUMA) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KUMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KUMA sang PLN
Kuma Inu (KUMA) hôm nay có giá trị là zł0.072036, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KUMA ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kuma Inu được giao dịch là zł56.481,86.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 12.8% | 29.4% | 29.8% | 0.9% |
Số liệu thống kê về Kuma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.417.489 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł20.357.775 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł56.481,86 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
118.750.167.011.962
Tổng
1.000.000.000.000.000
Community Owned
(0x5a84)
- 4.448.500.000.000
Community Owned 6
(0x46da)
- 647.601.344.720
Development, Marketing funds
(0x351c)
- 65.941.524.436.938
Burn Wallet
(0x0000)
- 508.507.514.430.349
Community Owned 13
(0xd504)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 2
(0xabbf)
- 3.052.267.848.934
Community Owned 11
(0x1d61)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 9
(0xb81c)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 8
(0x8967)
- 1.000.000.000.000
Burn or Convert to team funds after governance voting
(0xc77a)
- 30.000.000.000.000
Community Owned 12
(0xef78)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 10
(0x8a64)
- 1.000.000.000.000
Community Owned 4
(0x3e31)
- 2.060.669.983.573
Community Owned 3
(0x1677)
- 824.021.862.488
Development, Marketing funds
(0xcbdd)
- 3.706.668.809.054
Migration Contract
(0x2322)
- 45.777.789.280.533
Breeder Farming Contract
(0xa206)
- 31.364.713.275.828
Nguồn cung lưu thông ước tính
118.750.167.011.962
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kuma Inucó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Kuma Inu (KUMA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.072036.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KUMA?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 49105717 KUMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KUMA sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của KUMA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KUMA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KUMA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KUMA so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của KUMA/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KUMA tính bằng PLN là zł0.052397, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KUMA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kuma Inu tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Kuma Inu (KUMA) đã tăng giảm lên -27,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kuma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kuma Inu (KUMA) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000022956 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,000000019655 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KUMA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000002580 zł (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kuma Inu (KUMA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KUMA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000020364 zł | 0,000000000024895 zł | 0.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000020066 zł | 0,000000000411888 zł | 2.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000019655 zł | -0,000000000475567 zł | 2.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000020130 zł | 0,000000000264774 zł | 1.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000019865 zł | -0,000000002580 zł | 11.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000022446 zł | -0,000000000509938 zł | 2.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000022956 zł | 0,000000000046789 zł | 0.2% |
KUMA / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kuma Inu (KUMA) sang PLN là zł0.072036 cho mỗi 1 KUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KUMA lấy 0,000000101821 zł hoặc 50,00 zł lấy 2455285841 KUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KUMA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kuma Inu (KUMA) sang PLN
KUMA | PLN |
---|---|
0.01 KUMA | 0.000000000203642 PLN |
0.1 KUMA | 0.000000002036 PLN |
1 KUMA | 0.000000020364 PLN |
2 KUMA | 0.000000040728 PLN |
5 KUMA | 0.000000101821 PLN |
10 KUMA | 0.000000203642 PLN |
20 KUMA | 0.000000407285 PLN |
50 KUMA | 0.00000102 PLN |
100 KUMA | 0.00000204 PLN |
1000 KUMA | 0.00002036 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KUMA
PLN | KUMA |
---|---|
0.01 PLN | 491057 KUMA |
0.1 PLN | 4910572 KUMA |
1 PLN | 49105717 KUMA |
2 PLN | 98211434 KUMA |
5 PLN | 245528584 KUMA |
10 PLN | 491057168 KUMA |
20 PLN | 982114337 KUMA |
50 PLN | 2455285841 KUMA |
100 PLN | 4910571683 KUMA |
1000 PLN | 49105716827 KUMA |