Tiền ảo: 14.055
Sàn giao dịch: 1.067
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,35T $ 3.7%
Lưu lượng 24 giờ: 85,483B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KNC logo

Kyber Network Crystal
KNC / PLN

#469
zł2,38
4.5%
0.059869 BTC 0.3%
0,0001956 ETH 1.5%
$0,5596 Phạm vi trong 24g $0,5965

Chuyển đổi Kyber Network Crystal sang Polish Zloty (KNC sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal (KNC) sang PLN là zł2,38.
KNC
PLN

1 KNC = zł2,38

Cách mua KNC bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KNC bằng PLN!

Biểu đồ KNC sang PLN

Kyber Network Crystal (KNC) hôm nay có giá trị là zł2,38, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KNC ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kyber Network Crystal được giao dịch là zł48.966.007.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 4.4% 1.7% 4.0% 21.9% 12.1%
Số liệu thống kê về Kyber Network Crystal
Giá trị vốn hóa thị trường
zł404.189.791
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł567.226.250
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł48.966.007
Cung lưu thông
170.152.851
Tổng cung
238.786.743
Tổng lượng cung tối đa
252.301.550

Câu hỏi thường gặp

1 Kyber Network Crystalcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Kyber Network Crystal (KNC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2,38.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNC?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.420231 KNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KNC sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của KNC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KNC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KNC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KNC so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của KNC/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KNC tính bằng PLN là zł25,42, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kyber Network Crystal tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Kyber Network Crystal (KNC) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kyber Network Crystal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với PLN giao động giữa mức cao 2,44 zł trên Chủ nhật và mức thấp 2,28 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,101817 zł (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KNC sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 2,38 zł 0,101817 zł 4.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 2,32 zł 0,03969619 zł 1.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 2,28 zł -0,086243 zł 3.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 2,36 zł -0,04045643 zł 1.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 2,40 zł -0,03407364 zł 1.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 2,44 zł 0,03339383 zł 1.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 2,40 zł -0,04028146 zł 1.6%

KNC / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kyber Network Crystal (KNC) sang PLN là zł2,38 cho mỗi 1 KNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNC lấy 11,90 zł hoặc 50,00 zł lấy 21.01 KNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kyber Network Crystal (KNC) sang PLN

KNC PLN
0.01 KNC 0.02379646 PLN
0.1 KNC 0.237965 PLN
1 KNC 2.38 PLN
2 KNC 4.76 PLN
5 KNC 11.90 PLN
10 KNC 23.80 PLN
20 KNC 47.59 PLN
50 KNC 118.98 PLN
100 KNC 237.96 PLN
1000 KNC 2379.65 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KNC

PLN KNC
0.01 PLN 0.00420231 KNC
0.1 PLN 0.04202305 KNC
1 PLN 0.420231 KNC
2 PLN 0.840461 KNC
5 PLN 2.10 KNC
10 PLN 4.20 KNC
20 PLN 8.40 KNC
50 PLN 21.01 KNC
100 PLN 42.02 KNC
1000 PLN 420.23 KNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng