Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

LayerZero
ZRO / IDR
#274
Rp34.984,53
6.4%
0,00001833 BTC
4.9%
0,0007273 ETH
6.2%
$2,03
Phạm vi trong 24g
$2,23
Chuyển đổi LayerZero sang Indonesian Rupiah (ZRO sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LayerZero (ZRO) sang IDR là Rp34.984,53.
ZRO
IDR
1 ZRO = Rp34.984,53
Cách mua ZRO bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZRO
-
Bạn có thể mua và bán LayerZero (ZRO) trên 139 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LayerZero sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZRO bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZRO bằng IDR!
-
Chọn LayerZero (ZRO) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZRO sang IDR
LayerZero (ZRO) hôm nay có giá trị là Rp34.984,53, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZRO ngày hôm nay là 21.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LayerZero được giao dịch là Rp1.112.280.375.111.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 6.3% | 20.9% | 24.4% | 5.0% | 42.9% |
Số liệu thống kê về LayerZero
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp3.894.193.908.162 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp35.034.583.105.597 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.112.280.375.111 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
111.152.854
Nguồn cung khả dụng
1.000.000.000
Team
(0x31e2)
- 220.000
Team
(0x88ee)
- 200.000
Investors
(0xCBF2)
- 4.100.000
Team
(0x3ceb)
- 172.655
Team
(0x9197)
- 334.666
Team
(0xad63)
- 125.000
Team
(0xf619)
- 125.000
Investors
(0x66F0)
- 3.800.000
Team
(0xa036)
- 120.000
Team
(0x7907)
- 100.000
Foundation
(0x3E02)
- 10.000.000
Team
(0xd5d8)
- 31.666
Team
(0x58d2)
- 31.666
Team
(0xddfb)
- 16.666
Team
(0xfa3a)
- 172.666
Team
(0x8a12)
- 43.333
Team
(0x3c1a)
- 40.000
Investors
(0x0adD)
- 3.500.000
Team
(0x8c27)
- 63.333
Team
(0x5f00)
- 28.333
Team
(0x0a9d)
- 25.000
Investors
(0x9936)
- 3.600.000
Team
(0x8ee4)
- 25.000
Team
(0x97bc)
- 25.000
Team
(0xec3c)
- 25.000
Team
(0xcf7a)
- 25.000
Team
(0x3af9)
- 591.666
Team
(0xb461)
- 25.000
Team
(0xd259)
- 8.562.476
Team
(0xece4)
- 25.000
Team
(0x81d5)
- 15.000
Team
(0xd8a2)
- 3.875.000
Team
(0x3691)
- 236.666
Team
(0x5104)
- 33.000
Team
(0x9F77)
- 3.333.333
Team
(0x6494)
- 1.666.667
Team
(0x66d6)
- 78.500
Team
(0x0099)
- 25.000
Investors
(0xa8Bb)
- 97.995
Foundation
(0x29e5)
- 10.000.000
Foundation
(0x2797)
- 7.973.395
Investors
(0x9D7F)
- 166.661
Investors
(0x5142)
- 1.959.995
Investors
(0x1ECc)
- 1.620.803
Investors
(0x3d7A)
- 922.867
Investors
(0x0c95)
- 1.054.931
Foundation
(0x6d26)
- 2.000.000
Team
(0x06e9)
- 8.550.000
Team
(0xb434)
- 5.828.860
Team
(0x1337)
- 8.550.000
Foundation
(0x34F6)
- 1.131.110
Team
(0x680b)
- 10.000
Team
(0xf0a8)
- 206.666
Investors
(0x1ca9)
- 3.388.554
Team
(0x7607)
- 217.875
Team
(0x9b55)
- 58.333
Team
(0x7da7)
- 116.666
Team
(0x6E20)
- 800.000
Team
(0x70dc)
- 60.000
Team
(0xc656)
- 1.000.000
Team
(0x4245)
- 300.000
Team
(0x6e4e)
- 431.666
Team
(0xac8e)
- 300.000
Foundation
(0x744D)
- 73.299.761
Team
(0x3e40)
- 300.000
Team
(0xa2be)
- 200.000
Team
(0xdfde)
- 17.566
Team
(0x7b7e)
- 100.000
Team
(0x1a16)
- 75.000
Team
(0x0270)
- 58.333
Team
(0x79fa)
- 75.000
Team
(0x453d)
- 56.666
Team
(0x0ddc)
- 21.666
Team
(0xb139)
- 25.000
Team
(0xe633)
- 25.000
Team
(0xd852)
- 15.000
Team
(0xd6c3)
- 12.500
Team
(0xf6f4)
- 14.166
Investors
(0x2d1b)
- 649.520
Investors
(0x0134)
- 683.049
Team
(0x9335)
- 15.000
Team
(0x1756)
- 25.000
Team
(0x03c9)
- 50.000
Team
(0x515e)
- 15.000
Team
(0x0b2f)
- 200.000
Team
(0x60ea)
- 8.550.000
Team
(0x1e2c)
- 50.000
Team
(0xd033)
- 25.000
Team
(0xfdcc)
- 21.500
Investors
(0x1CA5)
- 2.052.319
Investors
(0x60D1)
- 1.261.454
Investors
(0x261e)
- 3.616.492
Investors
(0x06AC)
- 3.258.744
Investors
(0x2E2B)
- 3.724.588
Investors
(0x2088)
- 268.065
Investors
(0x5d2D)
- 3.891.405
Investors
(0x5c7E)
- 1.962.373
Investors
(0x4A16)
- 3.750.000
Investors
(0xeAdC)
- 4.500.000
Investors
(0x8a28)
- 3.850.000
Investors
(0x04E7)
- 3.400.000
Investors
(0x47aD)
- 3.200.000
Investors
(0x823b)
- 3.150.000
Investors
(0xcfF3)
- 3.716.749
Foundation
(0x17Ba)
- 10.000.000
Team
(0x82aa)
- 8.550.000
Team
(0x54ad)
- 8.550.000
Team
(0xedb7)
- 8.550.000
Team
(0x6398)
- 8.550.000
Team
(0x1d4a)
- 22.500.000
Team
(0x9072)
- 8.550.000
Team
(0x7e98)
- 8.550.000
Team
(0xf8b8)
- 8.550.000
Team
(0x135b)
- 8.550.000
Team
(0xe8e2)
- 8.550.000
Team
(0xde13)
- 8.562.515
Team
(0x806f)
- 22.500.000
Team
(0x2b20)
- 7.134.003
Team
(0x367a)
- 3.000.000
Team
(0xb657)
- 2.233.829
Team
(0x8364)
- 4.999.999
Team
(0xa70a)
- 3.000.000
Team
(0xb081)
- 500.000
Team
(0x282d)
- 275.556
Team
(0x9036)
- 275.555
Team
(0x173d)
- 275.555
Team
(0x55ab)
- 320.000
Team
(0x6763)
- 211.916
Team
(0xa617)
- 1.400.000
Team
(0x9433)
- 1.200.000
Team
(0x70a4)
- 875.000
Team
(0x596b)
- 750.000
Team
(0x1008)
- 624.375
Team
(0x63ab)
- 480.000
Team
(0x528a)
- 250.000
Team
(0x2159)
- 37.500
Team
(0x26aA)
- 800.000
Team
(0xe654)
- 1.000.000
Team
(0xf57a)
- 75.000
Investors
(0xe885)
- 1.644.836
Team
(0xbe4c)
- 366.666
Team
(0x4e4c)
- 50.000
Team
(0xd032)
- 50.000
LayerZero Labs
(0xa0dc)
- 39.999.999
Team
(0xB54F)
- 800.000
Team
(0x403C)
- 1.000.000
Team
(0x7c51)
- 25.000
Investors
(0xB506)
- 12.249.398
Foundation
(0x8F64)
- 137.844.891
Investors
(0x637c)
- 119.276.440
Team
(0xD59E)
- 20.145.263
Team
(0x57D4)
- 3.999.999
Nguồn cung lưu thông ước tính
111.152.854
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LayerZerocó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 LayerZero (ZRO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp34.984,53.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZRO?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002858 ZRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZRO sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của LayerZero theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ZRO sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ZRO sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ZRO/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ZRO theo IDR là Rp118.169. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZRO/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của LayerZero tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của LayerZero (ZRO) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, LayerZero có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.
ZRO / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LayerZero (ZRO) sang IDR là Rp34.984,53 cho mỗi 1 ZRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZRO lấy 174.923 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00142920 ZRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZRO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang IDR
ZRO | IDR |
---|---|
0.01 ZRO | 349.85 IDR |
0.1 ZRO | 3498.45 IDR |
1 ZRO | 34985 IDR |
2 ZRO | 69969 IDR |
5 ZRO | 174923 IDR |
10 ZRO | 349845 IDR |
20 ZRO | 699691 IDR |
50 ZRO | 1749226 IDR |
100 ZRO | 3498453 IDR |
1000 ZRO | 34984528 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ZRO
IDR | ZRO |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000285841 ZRO |
0.1 IDR | 0.00000286 ZRO |
1 IDR | 0.00002858 ZRO |
2 IDR | 0.00005717 ZRO |
5 IDR | 0.00014292 ZRO |
10 IDR | 0.00028584 ZRO |
20 IDR | 0.00057168 ZRO |
50 IDR | 0.00142920 ZRO |
100 IDR | 0.00285841 ZRO |
1000 IDR | 0.02858406 ZRO |
Lịch sử giá 7 ngày của LayerZero (ZRO) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LayerZero (ZRO) so với IDR giao động giữa mức cao 34.985 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 28.790 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZRO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -2.231,40 Rp (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của LayerZero (ZRO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LayerZero (ZRO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZRO sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 34.985 Rp | 2.095,30 Rp | 6.4% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 31.151 Rp | 1.468,16 Rp | 4.9% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 29.683 Rp | 505,93 Rp | 1.7% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 29.177 Rp | -297,30 Rp | 1.0% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 29.474 Rp | 650,65 Rp | 2.3% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 28.824 Rp | 34,03 Rp | 0.1% |
Tháng bảy 05, 2025 | Thứ bảy | 28.790 Rp | -2.231,40 Rp | 7.2% |